New York Red Bulls
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
New York City FC
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.28
2.28
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
New York City FC
Cristhian Casseres Jr 1 - 0
Kiến tạo: Andres Reyes
Kiến tạo: Andres Reyes
3'
Sean Nealis
16'
Sean Davis
21'
34'
Maxine Chanot
46'
Thiago Eduardo de Andrade
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Wikelman Jose Carmona Torres
Ra sân: Omir Fernandez
Ra sân: Omir Fernandez
56'
Patryk Klimala
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
64'
68'
Heber Araujo dos Santos
Ra sân: Santiago Rodriguez
Ra sân: Santiago Rodriguez
68'
Andres Jasson
Ra sân: Tony Gray
Ra sân: Tony Gray
69'
Malte Amundsen
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
82'
Malte Amundsen
Youba Diarra
Ra sân: Dru Yearwood
Ra sân: Dru Yearwood
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
New York City FC
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
14
Sút Phạt
19
37%
Kiểm soát bóng
63%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
304
Số đường chuyền
510
62%
Chuyền chính xác
75%
17
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
26
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
11
28
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
20
9
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
122
42
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
5-4-1
3-5-2
New York City FC
13
Coronel
47
Tolkin
5
Gutman
15
Nealis
4
Reyes
6
Duncan
21
Fernande...
27
Davis
16
Yearwood
23
Jr
9
Netto
1
Johnson
4
Chanot
16
Sands
6
Asin
24
Gray
19
Reobasco
55
Parks
10
Moralez
20
Thorarin...
11
Gimenez
42
Rodrigue...
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Daniel Royer
77
Wikelman Jose Carmona Torres
19
Lucas Fernando Monzon
2
Youba Diarra
44
Ryan Meara
18
Thomas Edwards
7
Caden Clark
37
Frankie Amaya
8
Patryk Klimala
10
New York City FC
21
Andres Jasson
13
Luis Barraza
12
Malte Amundsen
9
Heber Araujo dos Santos
15
Tony Rocha
23
Gideon Zelalem
7
Alfredo Morales
32
Vuk Latinovich
8
Thiago Eduardo de Andrade
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
1
Phạt góc
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
0.33
56.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
1
Phạm lỗi
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.1
3.1
Phạt góc
2.7
3.6
Sút trúng cầu môn
1.6
47.1%
Kiểm soát bóng
49.8%
9.6
Phạm lỗi
7.7
0.6
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (13trận)
Chủ
Khách
New York City FC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0