New Zealand
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Australia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
2.90
2.90
X
3.50
3.50
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0
1.30
1.30
-0
0.65
0.65
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
New Zealand
Phút
Australia
Ben Waine
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
32'
Alex Greive
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Elijah Henry Just
55'
55'
0 - 1 Mitchell Duke
63'
Jason Cummings
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
63'
Cameron Devlin
Ra sân: Denis Genreau
Ra sân: Denis Genreau
63'
Ryan Strain
Ra sân: Nathaniel Atkinson
Ra sân: Nathaniel Atkinson
70'
Marco Tilio
Michael Boxall
Ra sân: Winston Reid
Ra sân: Winston Reid
73'
73'
Garang Kuol
Ra sân: Marco Tilio
Ra sân: Marco Tilio
Storm Roux
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
74'
Benjamin Old
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
74'
Liberato Cacace
79'
80'
0 - 2 Jason Cummings
83'
Keanu Baccus
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
89'
Keanu Baccus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New Zealand
Australia
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
74
Pha tấn công
72
28
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
New Zealand
5-3-2
4-2-3-1
Australia
1
Sail
13
Cacace
4
Pijnaker
2
Reid
6
Tuiloma
21
Payne
7
Just
8
Bell
19
Garbett
9
Wood
10
Stamenic
12
Redmayne
3
Atkinson
13
Deng
26
Delbridg...
4
King
10
Genreau
23
Metcalfe
7
Leckie
14
Mcgree
21
Tilio
15
Duke
Đội hình dự bị
New Zealand
Kyle Adams
22
Michael Boxall
5
Andre de Jong
14
Alex Greive
11
Cameron Howieson
18
Dane Ingham
16
Callum McCowatt
17
Benjamin Old
15
Alex Paulsen
23
Storm Roux
24
Ben Waine
20
Michael Woud
12
Deklan Wynne
3
Australia
6
Keanu Baccus
9
Martin Boyle
19
Jason Cummings
2
Milos Degenek
17
Cameron Devlin
22
Tyrese Francois
16
Garang Kuol
18
Mitchell James Langerak
5
Ryan Strain
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
48.67%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
2.6
1.2
Bàn thua
0.2
4.8
Phạt góc
4.6
0.8
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
5
51.6%
Kiểm soát bóng
57.4%
9.1
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New Zealand (2trận)
Chủ
Khách
Australia (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1