Vòng 7
20:30 ngày 09/04/2022
Newi Cefn Druids 1
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 5)
Haverfordwest County 1
Địa điểm: The Rock
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.91
-1.25
0.91
O 3
0.90
U 3
0.90
1
6.00
X
4.50
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.77
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
Phút
Haverfordwest County Haverfordwest County
21'
match goal 0 - 1 Ryan George
31'
match goal 0 - 2 Ashely Jazz Richards
Juan Ignacio Torres Matanza match yellow.png
33'
35'
match pen 0 - 3 Jordan Davies
Ioan Evans 1 - 3 match goal
39'
Phil Mooney match yellow.png
42'
43'
match pen 1 - 4 Jordan Davies
45'
match goal 1 - 5 Ashely Jazz Richards
80'
match yellow.pngmatch red Alaric Jones
Charley Edge match yellow.png
80'
Niall Flint match yellow.png
88'
Juan Ignacio Torres Matanza match yellow.pngmatch red
90'
90'
match pen 1 - 6 Ashely Jazz Richards

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
Haverfordwest County Haverfordwest County
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
3
 
Cứu thua
 
2
55
 
Pha tấn công
 
88
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
31% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
20.2% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newi Cefn Druids (0trận)
Chủ Khách
Haverfordwest County (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
7
HT-H/FT-T
0
0
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
4
1