Newport County
Đã kết thúc
0
-
8
(0 - 3)
Southampton
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.86
0.86
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.01
1.01
1
4.90
4.90
X
3.60
3.60
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.89
0.89
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Newport County
Phút
Southampton
9'
0 - 1 Armando Broja
25'
0 - 2 Nathan Tella
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
44'
0 - 3 Kyle Walker-Peters
Kiến tạo: Nathan Redmond
Kiến tạo: Nathan Redmond
48'
0 - 4 Mohamed Elyounoussi
55'
0 - 5 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: James Ward Prowse
Kiến tạo: James Ward Prowse
57'
0 - 6 Armando Broja
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
69'
0 - 7 Nathan Redmond
Kiến tạo: James Ward Prowse
Kiến tạo: James Ward Prowse
90'
0 - 8 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Kyle Walker-Peters
Kiến tạo: Kyle Walker-Peters
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newport County
Southampton
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
21
0
Sút trúng cầu môn
12
3
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
13
32%
Kiểm soát bóng
68%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
279
Số đường chuyền
616
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
9
6
Cứu thua
0
23
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
5
63
Pha tấn công
161
19
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
66%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.8
Bàn thua
1.7
3.2
Phạt góc
8
2.4
Thẻ vàng
1.5
3.1
Sút trúng cầu môn
6.1
46.2%
Kiểm soát bóng
66.3%
12.1
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County (55trận)
Chủ
Khách
Southampton (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
12
3
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
5
1
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
7
8
4
6