Vòng Vòng bảng
17:30 ngày 24/07/2021
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Anh nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
2.94
X
3.25
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 1
1.00
U 1
0.86

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
Anh nữ Anh nữ
Honoka Hayashi match yellow.png
30'
Yuka Momiki
Ra sân: Yuzuho Shiokoshi
match change
56'
59'
match change Caroline Weir
Ra sân: Sophie Ingle
Jun ENDO
Ra sân: Mina Tanaka
match change
68'
Narumi Miura
Ra sân: Honoka Hayashi
match change
68'
74'
match goal 0 - 1 Ellen White
Kiến tạo: Lucia Bronze
76'
match change Rachel Daly
Ra sân: Nikita Parris
Ayaka Yamashita match yellow.png
79'
Mana Iwabuchi
Ra sân: Emi Nakajima
match change
81'
88'
match change Jill Louise Scott
Ra sân: Kim Little
89'
match change Georgia Stanway
Ra sân: Lauren Hemp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Anh nữ Anh nữ
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
152
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jun ENDO
1
Sakiko Ikeda
10
Mana Iwabuchi
8
Narumi Miura
15
Yuka Momiki
9
Yuika Sugasawa
3
Saori Takarada
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản 4-4-2
4-2-3-1 Anh nữ Anh nữ
18
Yamashit...
16
Miyagawa
5
Minami
4
Kumagai
2
Shimizu
14
Hasegawa
6
Sugita
7
Nakajima
13
Shiokosh...
11
Tanaka
20
Hayashi
1
Roebuck
3
Stokes
16
Williams...
5
Houghton
2
Bronze
6
Ingle
4
Walsh
15
Hemp
8
Little
7
Parris
9
White

Substitutes

14
Millie Bright
19
Niamh Louise Charles
12
Rachel Daly
18
Jill Louise Scott
17
Georgia Stanway
13
Carly Telford
11
Caroline Weir
Đội hình dự bị
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Jun ENDO 12
Sakiko Ikeda 1
Mana Iwabuchi 10
Narumi Miura 8
Yuka Momiki 15
Yuika Sugasawa 9
Saori Takarada 3
nữ Nhật Bản Anh nữ
14 Millie Bright
19 Niamh Louise Charles
12 Rachel Daly
18 Jill Louise Scott
17 Georgia Stanway
13 Carly Telford
11 Caroline Weir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.3
4.7 Phạt góc 1.8
0.6 Thẻ vàng 0.2
5.4 Sút trúng cầu môn 2
56.5% Kiểm soát bóng 23.7%
4.8 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (26trận)
Chủ Khách
Anh nữ (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0