Vòng Round 2
17:30 ngày 07/06/2021
Nhật Bản
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Tajikistan
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.96
+3.25
0.88
O 4.25
0.94
U 4.25
0.88
Hiệp 1
-1.75
0.90
+1.75
0.94
O 2
0.87
U 2
0.95

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Tajikistan Tajikistan
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
6'
9'
match goal 1 - 1 Ehsoni Panshanbe
Kiến tạo: Manucher Safarov
Takumi Minamino 2 - 1
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
match goal
40'
46'
match change Tabrezi Davlatmir
Ra sân: Akhtam Nazarov
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
match change
46'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Genki Haraguchi
match change
46'
Kento Hashimoto 3 - 1
Kiến tạo: Miki Yamane
match goal
51'
59'
match change Samiev Shahrom
Ra sân: Manuchekhr Dzhalilov
Ryoya Ogawa
Ra sân: Sho Sasaki
match change
62'
Kyogo Furuhashi match yellow.png
64'
66'
match change Sheriddin Boboev
Ra sân: Komron Tursunov
Kento Hashimoto match yellow.png
66'
Hidemasa Morita
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
68'
Hayao Kawabe 4 - 1 match goal
71'
Shogo Taniguchi
Ra sân: Takuma Asano
match change
74'
83'
match change Zoir Jurabaev
Ra sân: Jahongir Ergashev
83'
match change Rustam Soirov
Ra sân: Parvizdzhon Umarbaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Tajikistan Tajikistan
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
0
11
 
Sút Phạt
 
19
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
5
149
 
Pha tấn công
 
74
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Yuto Nagatomo
23
Daniel Schmidt
17
Tatsuhiro Sakamoto
1
Eiji Kawashima
14
Junya Ito
16
Ryoya Ogawa
3
Sei Muroya
15
Ado Onaiu
7
Hidemasa Morita
9
Daichi Kamada
2
Ueda Naomichi
6
Shogo Taniguchi
Nhật Bản Nhật Bản
Tajikistan Tajikistan
12
Gonda
11
Furuhash...
13
Hashimot...
21
Kawabe
4
Shoji
22
Yamane
19
Sasaki
10
Minamino
20
Nakatani
18
Asano
8
Haraguch...
4
Ergashev
21
Dzhalilo...
17
Panshanb...
5
Safarov
7
Tursunov
1
Yatimov
10
Umarbaev
6
Khanonov
19
Nazarov
11
Rahimov
13
Zoirov

Substitutes

20
Samiev Shahrom
14
Nuriddin Khamrokulov
9
Rustam Soirov
2
Zoir Jurabaev
18
Aini Alijoni
12
Karomatullozoda Alidzhoni
8
Abdulmumin Zabirov
22
Sheriddin Boboev
16
Shohrukh Qirghizboev
3
Ilkhom Barotov
15
Tabrezi Davlatmir
23
Mukhriddin Khasanov
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Yuto Nagatomo 5
Daniel Schmidt 23
Tatsuhiro Sakamoto 17
Eiji Kawashima 1
Junya Ito 14
Ryoya Ogawa 16
Sei Muroya 3
Ado Onaiu 15
Hidemasa Morita 7
Daichi Kamada 9
Ueda Naomichi 2
Shogo Taniguchi 6
Nhật Bản Tajikistan
20 Samiev Shahrom
14 Nuriddin Khamrokulov
9 Rustam Soirov
2 Zoir Jurabaev
18 Aini Alijoni
12 Karomatullozoda Alidzhoni
8 Abdulmumin Zabirov
22 Sheriddin Boboev
16 Shohrukh Qirghizboev
3 Ilkhom Barotov
15 Tabrezi Davlatmir
23 Mukhriddin Khasanov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
7.4 Phạt góc 4.9
0.9 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
63% Kiểm soát bóng 49.5%
10.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (4trận)
Chủ Khách
Tajikistan (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1