Vòng 17
01:00 ngày 24/12/2020
Nice 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Lorient
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
1.87
X
3.50
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lorient Lorient
Jordan Lotomba 1 - 0
Kiến tạo: Jeff Reine Adelaide
match goal
18'
Jeff Reine Adelaide 2 - 0
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
match goal
34'
38'
match yellow.png Julien Laporte
44'
match yellow.png Thomas Monconduit
45'
match yellow.png Fabien Lemoine
Hassane Kamara
Ra sân: Youcef Attal
match change
46'
46'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Laurent Abergel
49'
match goal 2 - 1 Teremas Moffi
Kiến tạo: Quentin Boisgard
63'
match change Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
63'
match change Jonathan Delaplace
Ra sân: Jerome Hergault
Dan Ndoye
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
match change
65'
Hichem Boudaoui match yellow.png
73'
Stanley N Soki
Ra sân: Flavius Daniliuc
match change
74'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
80'
Robson Bambu match red
81'
82'
match pen 2 - 2 Adrian Grbic
83'
match change Enzo Le Fee
Ra sân: Thomas Monconduit
90'
match yellow.png Enzo Le Fee
Jeff Reine Adelaide match yellow.png
90'
90'
match change Umut Bozok
Ra sân: Quentin Boisgard
Jordan Lotomba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lorient Lorient
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
24
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
432
 
Số đường chuyền
 
578
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
135
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexis Claude Maurice
27
Alexis Trouillet
30
Yoann Cardinale
14
Dan Ndoye
36
Theo Pionnier
2
Stanley N Soki
33
Salim Ben Seghir
13
Hassane Kamara
32
Hicham Mahou
Nice Nice 3-4-2-1
4-5-1 Lorient Lorient
40
Benitez
24
Pelmard
3
Bambu
5
Daniliuc
23
Lotomba
19
Thuram-U...
6
Schneide...
20
Attal
29
Adelaide
28
Boudaoui
22
Lopes
30
Paul
14
Hergault
15
Laporte
21
Morel
25
Goff
28
Laurient...
23
Moncondu...
18
Lemoine
6
Abergel
11
Boisgard
13
Moffi

Substitutes

8
Trevoh Chalobah
27
Adrian Grbic
22
Jonathan Delaplace
7
Stephan Diarra
1
Mathieu Dreyer
10
Enzo Le Fee
9
Umut Bozok
19
Yoane Wissa
12
Sylvain Marveaux
Đội hình dự bị
Nice Nice
Alexis Claude Maurice 10
Alexis Trouillet 27
Yoann Cardinale 30
Dan Ndoye 14
Theo Pionnier 36
Stanley N Soki 2
Salim Ben Seghir 33
Hassane Kamara 13
Hicham Mahou 32
Nice Lorient
8 Trevoh Chalobah
27 Adrian Grbic
22 Jonathan Delaplace
7 Stephan Diarra
1 Mathieu Dreyer
10 Enzo Le Fee
9 Umut Bozok
19 Yoane Wissa
12 Sylvain Marveaux

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 47%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
53.1% Kiểm soát bóng 46.9%
11 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (30trận)
Chủ Khách
Lorient (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
2
HT-H/FT-T
5
0
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
4
3
1