Nice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Metz
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
0.84
+1
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.04
1.04
1
1.47
1.47
X
4.10
4.10
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Nice
Phút
Metz
4'
Kevin NDoram
16'
Jemerson de Jesus Nascimento
Andy Delort
21'
31'
0 - 1 Fabien Centonze
Kiến tạo: Nicolas De Preville
Kiến tạo: Nicolas De Preville
Calvin Stengs
39'
64'
Pape Sarr
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
74'
74'
Lenny Joseph
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Pablo Rosario
74'
Kasper Dolberg
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
74'
Lucas Da Cunha
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
81'
81'
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
81'
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Jordan Lotomba
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Metz
Giao bóng trước
8
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
1
9
Sút Phạt
12
70%
Kiểm soát bóng
30%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
636
Số đường chuyền
274
84%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
27
5
Đánh chặn
6
34
Ném biên
6
16
Cản phá thành công
24
12
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
178
Pha tấn công
63
61
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Nice
4-4-2
3-4-2-1
Metz
40
Benitez
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
23
Lotomba
21
Kluivert
8
Rosario
18
Lemina
22
Stengs
11
Gouiri
7
Delort
16
Oukidja
2
Bronn
23
Kouyate
5
Nascimen...
18
Centonze
14
Pajot
6
NDoram
17
Delaine
9
Preville
11
Nguette
7
Niane
Đội hình dự bị
Nice
Lucas Da Cunha
29
Morgan Schneiderlin
6
Flavius Daniliuc
5
Kasper Dolberg
9
Alexis Claude Maurice
10
Marcin Bulka
1
Hassane Kamara
13
Kephren Thuram-Ulien
19
Hichem Boudaoui
28
Metz
33
Amadou Salif Mbengue
20
Mamadou Lamine Gueye
21
Amine Bassi
24
Lenny Joseph
15
Pape Sarr
8
Boubacar Traore
30
Marc-Aurele Caillard
22
Sofiane Alakouch
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
33%
13.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
52.7%
Kiểm soát bóng
37.3%
10.6
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (34trận)
Chủ
Khách
Metz (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
5
0
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
2
4
4
1