Vòng 15
03:00 ngày 28/11/2021
Nice
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Metz
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.04
1
1.47
X
4.10
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1
0.86
U 1
1.04

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Metz Metz
4'
match yellow.png Kevin NDoram
16'
match yellow.png Jemerson de Jesus Nascimento
Andy Delort match yellow.png
21'
31'
match goal 0 - 1 Fabien Centonze
Kiến tạo: Nicolas De Preville
Calvin Stengs match yellow.png
39'
64'
match change Pape Sarr
Ra sân: Opa Nguette
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Mario Lemina
match change
74'
74'
match change Lenny Joseph
Ra sân: Ibrahima Niane
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Pablo Rosario
match change
74'
Kasper Dolberg
Ra sân: Calvin Stengs
match change
74'
Lucas Da Cunha
Ra sân: Justin Kluivert
match change
81'
81'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
81'
match change Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Nicolas De Preville
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
636
 
Số đường chuyền
 
274
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
6
16
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
178
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Lucas Da Cunha
6
Morgan Schneiderlin
5
Flavius Daniliuc
9
Kasper Dolberg
10
Alexis Claude Maurice
1
Marcin Bulka
13
Hassane Kamara
19
Kephren Thuram-Ulien
28
Hichem Boudaoui
Nice Nice 4-4-2
3-4-2-1 Metz Metz
40
Benitez
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
23
Lotomba
21
Kluivert
8
Rosario
18
Lemina
22
Stengs
11
Gouiri
7
Delort
16
Oukidja
2
Bronn
23
Kouyate
5
Nascimen...
18
Centonze
14
Pajot
6
NDoram
17
Delaine
9
Preville
11
Nguette
7
Niane

Substitutes

33
Amadou Salif Mbengue
20
Mamadou Lamine Gueye
21
Amine Bassi
24
Lenny Joseph
15
Pape Sarr
8
Boubacar Traore
30
Marc-Aurele Caillard
22
Sofiane Alakouch
Đội hình dự bị
Nice Nice
Lucas Da Cunha 29
Morgan Schneiderlin 6
Flavius Daniliuc 5
Kasper Dolberg 9
Alexis Claude Maurice 10
Marcin Bulka 1
Hassane Kamara 13
Kephren Thuram-Ulien 19
Hichem Boudaoui 28
Nice Metz
33 Amadou Salif Mbengue
20 Mamadou Lamine Gueye
21 Amine Bassi
24 Lenny Joseph
15 Pape Sarr
8 Boubacar Traore
30 Marc-Aurele Caillard
22 Sofiane Alakouch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 33%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 37.3%
10.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (34trận)
Chủ Khách
Metz (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
5
0
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
2
4
4
1