Nimes
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Lille
Địa điểm: Stade des Costieres
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
1.06
-0.75
0.82
0.82
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.03
1.03
1
4.45
4.45
X
3.70
3.70
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.87
0.87
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Nimes
Phút
Lille
19'
Domagoj Bradaric
29'
0 - 1 Burak Yilmaz
34'
Boubakary Soumare
65'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
65'
Reinildo Mandava
Ra sân: Domagoj Bradaric
Ra sân: Domagoj Bradaric
Haris Duljevic
Ra sân: Niclas Eliasson
Ra sân: Niclas Eliasson
70'
75'
Jonathan Christian David
Ra sân: Burak Yilmaz
Ra sân: Burak Yilmaz
Matteo Ahlinvi
Ra sân: Lamine Fomba
Ra sân: Lamine Fomba
76'
76'
Isaac Lihadji
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Timothy Weah
Moussa Kone
Ra sân: Anthony Briancon
Ra sân: Anthony Briancon
83'
Kelyan Guessoum
Ra sân: Nolan Roux
Ra sân: Nolan Roux
83'
85'
Xeka
Ra sân: Benjamin Andre
Ra sân: Benjamin Andre
90'
Xeka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nimes
Lille
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
14
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
479
Số đường chuyền
518
81%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
11
22
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
14
62
Pha tấn công
85
17
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Nimes
4-2-3-1
3-4-2-1
Lille
30
Reynet
3
Meling
8
Deaux
23
Briancon
29
Alakouch
12
Fomba
18
Cubas
7
Eliasson
20
Ripart
10
Ferhat
25
Roux
16
Maignan
3
Djalo
6
Fonte
5
Botman
22
Weah
21
Andre
24
Soumare
29
Bradaric
10
Ikone
7
Bamba
17
Yilmaz
Đội hình dự bị
Nimes
Marco Ludivin Majouga
33
Haris Duljevic
17
Gaetan Paquiez
15
Moussa Kone
28
Patrick Burner
21
Matteo Ahlinvi
11
Lucas Buades
19
Kelyan Guessoum
2
Amjhad Nazih
40
Lille
33
Ismail Bouleghcha
18
Renato Junior Luz Sanches
8
Xeka
9
Jonathan Christian David
28
Reinildo Mandava
15
Eugenio Pizzuto
19
Isaac Lihadji
30
Lucas Chevalier
27
Cheikh Niasse
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
31.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
5.8
46.1%
Kiểm soát bóng
56.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nimes (33trận)
Chủ
Khách
Lille (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
12
4
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
5