Vòng Round 4
22:59 ngày 27/10/2021
Nordsjaelland 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Odense BK

90phút [1-1], 120phút [1-4]

Địa điểm: Farum Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.75
1.08
U 2.75
0.78
1
2.45
X
3.10
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Nordsjaelland Nordsjaelland
Phút
Odense BK Odense BK
Oliver Antman 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Christensen
match goal
13'
Martin Frese match yellow.png
16'
29'
match yellow.png Mads Frokjaer
Adamo Nagalo match yellow.png
32'
Adamo Nagalo match yellow.pngmatch red
35'
70'
match yellow.png Troels Klove Hallstrom
Lasso Coulibaly match yellow.png
88'
89'
match goal 1 - 1 Aron Elis Thrandarson
Kiến tạo: Moses Opondo
Emmanuel Ogura match yellow.png
90'
98'
match goal 1 - 2 Mart Lieder
102'
match goal 1 - 3 Emmanuel Sabbi
113'
match goal 1 - 4 Mart Lieder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nordsjaelland Nordsjaelland
Odense BK Odense BK
5
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
16
8
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
4
 
Cứu thua
 
1
126
 
Pha tấn công
 
173
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
142

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 6
2.5 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 2.9
51.9% Kiểm soát bóng 47.2%
7.8 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nordsjaelland (41trận)
Chủ Khách
Odense BK (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
0
1
HT-H/FT-T
3
5
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
2
5
6
7