Norwich City
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.89
0.89
1
1.76
1.76
X
3.50
3.50
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Barnsley
61'
Matthew James
Emiliano Buendia Stati 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Mclean
Kiến tạo: Kenny Mclean
62'
63'
Romal Palmer
Ra sân: Matthew James
Ra sân: Matthew James
63'
Victor Adeboyejo
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
75'
Patrick Schmidt
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
Kieran Dowell
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
77'
Alexander Tettey
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
87'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Barnsley
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
67%
Kiểm soát bóng
33%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
571
Số đường chuyền
290
71%
Chuyền chính xác
49%
5
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
57
Đánh đầu
57
33
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
20
16
Đánh chặn
4
32
Ném biên
38
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
121
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
3-4-3
Barnsley
1
Krul
19
Sorensen
34
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
14
Cantwell
8
Vrancic
17
Stati
22
Pukki
1
Walton
26
Sollbaue...
30
Helik
6
Andersen
7
Brittain
32
James
8
Kane
4
Styles
28
Frieser
9
Woodrow
16
Thomas
Đội hình dự bị
Norwich City
Kieran Dowell
10
Tyrese Omotoye
53
Josh Martin
24
Christoph Zimmermann
6
Daniel Barden
50
Xavi Quintilla
16
Przemyslaw Placheta
11
Alexander Tettey
27
Jordan Hugill
9
Barnsley
31
Henry Kendrick
34
Jasper Moon
29
Victor Adeboyejo
22
Clarke Oduor
18
Isaac Christie-Davies
19
Patrick Schmidt
21
Romal Palmer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
8.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
61.67%
8.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
6.1
1.5
Thẻ vàng
3
5.2
Sút trúng cầu môn
5.9
51.8%
Kiểm soát bóng
54.6%
8.9
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (44trận)
Chủ
Khách
Barnsley (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
2
HT-H/FT-T
6
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
3
1
3
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
6
HT-B/FT-B
2
3
5
6