Norwich City
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Brighton Hove Albion
15'
Joel Veltman
24'
Adam Lallana
Ozan Kabak
30'
41'
Marc Cucurella
Dimitris Giannoulis
50'
59'
Tariq Lamptey
Ra sân: Joel Veltman
Ra sân: Joel Veltman
66'
Solomon March
Ra sân: Marc Cucurella
Ra sân: Marc Cucurella
Teemu Pukki
75'
Milot Rashica
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
76'
Lukas Rupp
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
83'
84'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Jakub Moder
Ra sân: Jakub Moder
90'
Dan Burn
90'
Shane Duffy
Adam Idah
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
11
Sút Phạt
6
35%
Kiểm soát bóng
65%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
288
Số đường chuyền
553
70%
Chuyền chính xác
84%
5
Phạm lỗi
14
34
Đánh đầu
34
14
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
5
23
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
6
79
Pha tấn công
134
45
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Norwich City
5-3-2
3-5-2
Brighton Hove Albion
1
Krul
30
Giannoul...
4
Gibson
5
Hanley
15
Kabak
2
Aarons
23
Mclean
16
Normann
20
Melou
22
Pukki
24
Sargent
1
Sanchez
24
Duffy
5
Dunk
33
Burn
34
Veltman
13
Gross
14
Lallana
15
Moder
3
Cucurell...
11
Trossard
9
Maupay
Đội hình dự bị
Norwich City
Kieran Dowell
10
Angus Gunn
28
Brandon Williams
21
Lukas Rupp
7
Andrew Omobamidele
44
Billy Gilmour
8
Adam Idah
35
Christos Tzolis
18
Milot Rashica
17
Brighton Hove Albion
7
Aaron Anthony Connolly
28
Haydon Roberts
10
Alexis Mac Allister
12
Enock Mwepu
20
Solomon March
27
Jurgen Locadia
8
Yves Bissouma
2
Tariq Lamptey
23
Jason STEELE
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
62.67%
8.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
6.4
1.5
Thẻ vàng
2.4
5.2
Sút trúng cầu môn
4.7
51.8%
Kiểm soát bóng
65.2%
8.9
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (44trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
7
7
HT-H/FT-T
6
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
2
5