Norwich City
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Bristol City
Jordan Hugill 1 - 0
Kiến tạo: Todd Cantwell
Kiến tạo: Todd Cantwell
37'
51'
Kasey Palmer
Todd Cantwell
51'
56'
Antoine Semenyo
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Hakeeb Adelakun
75'
Nahki Wells
Ra sân: Kasey Palmer
Ra sân: Kasey Palmer
Jordan Hugill 2 - 0
76'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
77'
85'
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Zak Vyner
Ra sân: Zak Vyner
85'
Han-Noah Massengo
Ra sân: Chris Martin
Ra sân: Chris Martin
Onel Hernandez
Ra sân: Jordan Hugill
Ra sân: Jordan Hugill
90'
Kieran Dowell
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Bristol City
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
576
Số đường chuyền
329
85%
Chuyền chính xác
75%
5
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
9
Đánh đầu thành công
23
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
13
26
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
8
16
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
128
Pha tấn công
99
64
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
4-4-2
Bristol City
1
Krul
19
Sorensen
34
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
14
Cantwell
8
Vrancic
17
Stati
9
2
Hugill
1
Bentley
2
Hunt
22
Kalas
5
Mawson
25
Rowe
31
Adelakun
26
Vyner
4
Nagy
45
Palmer
9
Diedhiou
7
Martin
Đội hình dự bị
Norwich City
Andrew Omobamidele
44
Daniel Barden
50
Onel Hernandez
25
Przemyslaw Placheta
11
Alexander Tettey
27
Lukas Rupp
7
Kieran Dowell
10
Josh Martin
24
Tyrese Omotoye
53
Bristol City
21
Nahki Wells
19
Adrian Mariappa
30
Tyreeq Bakinson
27
Opi Edwards
42
Han-Noah Massengo
12
Max OLeary
18
Antoine Semenyo
33
Sam Bell
23
Taylor Moore
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
52%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
6.1
0.8
Thẻ vàng
1.8
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
52.1%
Kiểm soát bóng
46.4%
9.8
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
Bristol City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
7
4
HT-H/FT-T
6
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
1
3
2
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
2
3
3
2