Vòng 25
01:00 ngày 21/01/2021
Norwich City
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.03
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.70
X
3.60
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Bristol City Bristol City
Jordan Hugill 1 - 0
Kiến tạo: Todd Cantwell
match goal
37'
51'
match yellow.png Kasey Palmer
Todd Cantwell match yellow.png
51'
56'
match change Antoine Semenyo
Ra sân: Hakeeb Adelakun
75'
match change Nahki Wells
Ra sân: Kasey Palmer
Jordan Hugill 2 - 0 match goal
76'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Mario Vrancic
match change
77'
85'
match change Tyreeq Bakinson
Ra sân: Zak Vyner
85'
match change Han-Noah Massengo
Ra sân: Chris Martin
Onel Hernandez
Ra sân: Jordan Hugill
match change
90'
Kieran Dowell
Ra sân: Todd Cantwell
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Bristol City Bristol City
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
576
 
Số đường chuyền
 
329
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
9
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
8
16
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
99
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Andrew Omobamidele
50
Daniel Barden
25
Onel Hernandez
11
Przemyslaw Placheta
27
Alexander Tettey
7
Lukas Rupp
10
Kieran Dowell
24
Josh Martin
53
Tyrese Omotoye
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-4-2 Bristol City Bristol City
1
Krul
19
Sorensen
34
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
14
Cantwell
8
Vrancic
17
Stati
9
2
Hugill
1
Bentley
2
Hunt
22
Kalas
5
Mawson
25
Rowe
31
Adelakun
26
Vyner
4
Nagy
45
Palmer
9
Diedhiou
7
Martin

Substitutes

21
Nahki Wells
19
Adrian Mariappa
30
Tyreeq Bakinson
27
Opi Edwards
42
Han-Noah Massengo
12
Max OLeary
18
Antoine Semenyo
33
Sam Bell
23
Taylor Moore
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Andrew Omobamidele 44
Daniel Barden 50
Onel Hernandez 25
Przemyslaw Placheta 11
Alexander Tettey 27
Lukas Rupp 7
Kieran Dowell 10
Josh Martin 24
Tyrese Omotoye 53
Norwich City Bristol City
21 Nahki Wells
19 Adrian Mariappa
30 Tyreeq Bakinson
27 Opi Edwards
42 Han-Noah Massengo
12 Max OLeary
18 Antoine Semenyo
33 Sam Bell
23 Taylor Moore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 52%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 6.1
0.8 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
52.1% Kiểm soát bóng 46.4%
9.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (50trận)
Chủ Khách
Bristol City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
7
4
HT-H/FT-T
6
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
1
3
2
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
2
3
3
2