Norwich City
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
4.80
4.80
X
3.75
3.75
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Liverpool
4'
0 - 1 Takumi Minamino
Kiến tạo: Divock Origi
Kiến tạo: Divock Origi
46'
Tyler Morton
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
50'
0 - 2 Divock Origi
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
66'
Andrew Robertson
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Teemu Pukki
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
69'
Milot Rashica
Ra sân: Bali Mumba
Ra sân: Bali Mumba
69'
Pierre Lees Melou
71'
Kieran Dowell
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
77'
80'
0 - 3 Takumi Minamino
Kiến tạo: Alex Oxlade-Chamberlain
Kiến tạo: Alex Oxlade-Chamberlain
87'
Jodan Henderson
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
Lukas Rupp
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Liverpool
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
6
16
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
466
Số đường chuyền
514
83%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
15
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
3
88
Pha tấn công
90
41
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Norwich City
3-1-4-2
4-3-3
Liverpool
28
Gunn
4
Gibson
5
Hanley
44
Omobamid...
7
Rupp
30
Giannoul...
20
Melou
8
Gilmour
26
Mumba
35
Idah
18
Tzolis
62
Kelleher
84
Bradley
5
Konate
12
Gomez
21
Tsimikas
15
Oxlade-C...
17
Jones
8
Keita
49
Gordon
27
Origi
18
2
Minamino
Đội hình dự bị
Norwich City
Jacob Lungi Sorensen
19
Kieran Dowell
10
Milot Rashica
17
Teemu Pukki
22
Brandon Williams
21
Ozan Kabak
15
Tim Krul
1
Liverpool
13
Adrian San Miguel del Castillo
85
James Balagizi
20
Diogo Jota
80
Tyler Morton
47
Nathaniel Phillips
26
Andrew Robertson
14
Jodan Henderson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52%
Kiểm soát bóng
70%
9.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.2
1
Bàn thua
1.3
5.1
Phạt góc
7.3
0.9
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
8
53.1%
Kiểm soát bóng
66.2%
9.1
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (49trận)
Chủ
Khách
Liverpool (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
13
2
HT-H/FT-T
6
4
6
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
4
1
4
HT-T/FT-B
1
3
0
3
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
2
3
2
6