Nottingham Forest
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Millwall
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.81
2.81
X
3.00
3.00
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Millwall
Lyle Taylor
Ra sân: Lewis Grabban
Ra sân: Lewis Grabban
27'
32'
0 - 1 Matt Smith
Kiến tạo: Sheyi Ojo
Kiến tạo: Sheyi Ojo
Max Josef Lowe 1 - 1
Kiến tạo: Scott McKenna
Kiến tạo: Scott McKenna
52'
Tobias Pereira Figueiredo
55'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Joe Lolley
68'
69'
Benik Afobe
Ra sân: Connor Mahoney
Ra sân: Connor Mahoney
78'
Billy Mitchell
Ra sân: Maikel Kieftenbeld
Ra sân: Maikel Kieftenbeld
78'
Maikel Kieftenbeld
79'
George Evans
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
82'
Benik Afobe
Joe Worrall
82'
85'
Daniel Ballard
87'
Tom Bradshaw
Ra sân: Matt Smith
Ra sân: Matt Smith
Alex Mighten
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Millwall
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
3
7
Sút Phạt
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
446
Số đường chuyền
341
76%
Chuyền chính xác
68%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
45
Đánh đầu
45
14
Đánh đầu thành công
31
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
3
20
Ném biên
35
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
19
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
117
37
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
3-4-2-1
3-4-3
Millwall
30
Samba
26
McKenna
3
Figueire...
4
Worrall
15
Lowe
37
Garner
22
Yates
2
Spence
20
Johnson
23
Lolley
7
Grabban
33
Bialkows...
26
Ballard
4
Hutchins...
3
Wallace
18
Leonard
6
Kieftenb...
17
Saville
11
Malone
21
Mahoney
10
Smith
14
Ojo
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Joao Antonio Antunes Carvalho
10
Philip Zinckernagel
11
Lyle Taylor
33
Ethan Horvath
1
Gaetan Bong
13
Jack Colback
8
Alex Mighten
17
Millwall
23
Benik Afobe
5
Jake Cooper
28
George Evans
1
George Long
15
Alex Pearce
9
Tom Bradshaw
24
Billy Mitchell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3
35.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
14
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.7
1.5
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
2.5
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
40.7%
Kiểm soát bóng
39.6%
11.3
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (35trận)
Chủ
Khách
Millwall (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
5
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
7
2
4
3
HT-B/FT-B
2
0
7
2