Vòng 32
18:00 ngày 18/04/2021
Novi Pazar
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Cukaricki Stankom 1
Địa điểm: Kraj Morave
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.02
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
3.15
X
3.25
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 1
1.04
U 1
0.78

Diễn biến chính

Novi Pazar Novi Pazar
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
10'
match yellow.png Srdan Mijailovic
Almir Aganspahic 1 - 0 match goal
21'
21'
match yellow.png Strahinja Tanasijevic
Abdoulaye Cisse match yellow.png
25'
Milos Mijic match yellow.png
37'
44'
match goal 1 - 1 Milan Savic
49'
match yellow.png Dimitrije Kamenovic
60'
match yellow.pngmatch red Dimitrije Kamenovic
70'
match yellow.png Stefan Sapic
Jasmin Trtovac match yellow.png
70'
78'
match goal 1 - 2 Srdan Mijailovic
79'
match goal 1 - 3 Djordje Jovanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Novi Pazar Novi Pazar
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
1
24
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
5
 
Cứu thua
 
1
130
 
Pha tấn công
 
125
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
9.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
50.4% Kiểm soát bóng 49.8%
17.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (34trận)
Chủ Khách
Cukaricki Stankom (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
9
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
2
2
5
3