Nurnberg 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hannover 96
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.11
2.11
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.58
0.58
-0
1.47
1.47
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Hannover 96
32'
Julian Borner
Tom Krauss
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Fabian Nuernberger
46'
46'
Sebastian Stolze
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
67'
Gael Ondoua
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
67'
Dominik Kaiser
Ra sân: Tom Trybull
Ra sân: Tom Trybull
Nikola Dovedan
71'
Manuel Schaffler
Ra sân: Erik Shuranov
Ra sân: Erik Shuranov
75'
Nikola Dovedan
79'
83'
Mike Frantz
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Ernst
87'
Florent Muslija
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
Kilian Fischer
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Hannover 96
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
403
Số đường chuyền
462
73%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
10
31
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
7
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
14
97
Pha tấn công
106
41
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-3-1-2
4-2-3-1
Hannover 96
26
Mathenia
29
Handwerk...
4
Sorensen
16
Schindle...
22
Valentin...
6
Tempelma...
5
Geis
15
Nuernber...
24
Daehli
10
Dovedan
11
Shuranov
16
Zieler
25
Dehm
28
Franke
31
Borner
3
Hult
10
Ernst
6
Trybull
14
Beier
37
Kerk
11
Maina
17
Hinterse...
Đội hình dự bị
Nurnberg
Lukas Schleimer
36
Taylan Duman
8
Manuel Schaffler
9
Tom Krauss
14
Konstantin Rausch
34
Dennis Borkowski
18
Kilian Fischer
2
Mario Suver
33
Carl Klaus
31
Hannover 96
1
Martin Hansen
29
Gael Ondoua
22
Sebastian Stolze
23
Luka Krajnc
8
Mike Frantz
9
Hendrik Weydandt
13
Dominik Kaiser
35
Florent Muslija
21
Sei Muroya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
46.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.1
4.4
Phạt góc
6
2.5
Thẻ vàng
2.4
3.6
Sút trúng cầu môn
4.8
39.1%
Kiểm soát bóng
54.1%
8.5
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (32trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
2
2
5
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
4
3
0
4