Odd Grenland
Đã kết thúc
1
-
4
(1 - 0)
Molde
Địa điểm: Odd Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.80
0.80
O
3.25
1.11
1.11
U
3.25
0.80
0.80
1
2.79
2.79
X
3.40
3.40
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Molde
Mushaga Bakenga 1 - 0
Kiến tạo: Elbasan Rashani
Kiến tạo: Elbasan Rashani
9'
28'
Henry Wingo
37'
Stian Gregersen
Onyekachi Hope Ugwuadu
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
51'
55'
Tobias Christensen
64'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Tobias Christensen
Ra sân: Tobias Christensen
64'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
64'
Mathis Bolly
Ra sân: Mattias Mostrom
Ra sân: Mattias Mostrom
64'
Erling Knudtzon
Ra sân: Birk Risa
Ra sân: Birk Risa
72'
1 - 1 Magnus Wolff Eikrem
78'
1 - 2 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Marius Bustgaard Larsen
Ra sân: Robin Simovic
Ra sân: Robin Simovic
79'
Eirik Asante Gayi
Ra sân: Joshua Kitolano
Ra sân: Joshua Kitolano
81'
Bjorn Maeland
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
82'
83'
1 - 3 Mathis Bolly
90'
Martin Bjornbak
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
90'
1 - 4 Ohi Anthony Omoijuanfo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Molde
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
82
Pha tấn công
115
37
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
4-2-3-1
Molde
1
Rossbach
5
Kitolano
21
Hagen
18
Bjortuft
7
Rodic
20
Lauritse...
26
Jorgense...
8
Kaasa
11
Rashani
22
Simovic
9
Bakenga
12
Craninx
20
Wingo
6
Gregerse...
5
Sinyan
5
Risa
17
Aursnes
11
Ellingse...
9
Mostrom
15
Christen...
22
Brynhild...
10
James
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Egil Selvik
12
Onyekachi Hope Ugwuadu
10
Marius Bustgaard Larsen
23
Elias Skogvoll
17
Syver Aas
27
Thomas Hallstensen
25
Eirik Asante Gayi
15
Bjorn Maeland
24
Espen Ruud
2
Molde
1
Andreas Linde
30
Mathis Bolly
99
Ohi Anthony Omoijuanfo
2
7
Magnus Wolff Eikrem
14
Erling Knudtzon
2
Martin Bjornbak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4
24.33%
Kiểm soát bóng
53%
8
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
1.1
4.1
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
5.1
34.7%
Kiểm soát bóng
47.2%
5.3
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
Molde (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
0
3