Odd Grenland
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
3
1.08
1.08
U
3
0.78
0.78
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Valerenga
4'
0 - 1 Odin Thiago Holm
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
9'
Odin Thiago Holm
Tobias Lauritsen 1 - 1
Kiến tạo: Markus Kaasa
Kiến tạo: Markus Kaasa
34'
54'
Mathias Dyngeland
Ra sân: Kjetil Haug
Ra sân: Kjetil Haug
54'
Tobias Christensen
Ra sân: Odin Thiago Holm
Ra sân: Odin Thiago Holm
Joshua Kitolano
59'
70'
Henrik Udahl
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
75'
1 - 2 Henrik Rorvik Bjordal
Syver Aas
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
81'
Milan Jevtovic
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
82'
Syver Aas
83'
90'
Osame Sahraoui
Conrad Wallem
Ra sân: Solomon Owusu
Ra sân: Solomon Owusu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Valerenga
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
7
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
504
Số đường chuyền
410
13
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
12
1
Đánh chặn
1
9
Thử thách
1
38
Pha tấn công
37
17
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
3-4-3
4-3-3
Valerenga
12
Wahlsted...
23
Owusu
21
Hagen
4
Bjortuft
8
Kaasa
7
Jorgense...
25
Kitolano
2
Ruud
20
Lauritse...
29
Svendsen
16
Kitolano
1
Haug
2
Borchgre...
4
Nation
22
Nasberg
5
Zuta
8
Bjordal
7
Jensen
15
Holm
11
Layouni
19
Jatta
26
Sahraoui
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Bjorn Maeland
24
Milan Jevtovic
26
Kristoffer Knutsen Larsen
22
Syver Aas
18
Eirik Asante Gayi
15
Conrad Wallem
14
Emil Jonassen Satervik
3
Onyekachi Hope Ugwuadu
10
Sondre Lovseth Rossbach
1
Valerenga
16
Mathias Johnsrud Emilsen
21
Mathias Dyngeland
6
Nikolaj Thomsen
17
Tobias Christensen
3
Brage Skaret
14
Henrik Udahl
27
Jacob Eng
10
Albin Morfelt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
12
0.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
25.67%
Kiểm soát bóng
62.33%
6.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
2.2
3.3
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
0.9
4
Sút trúng cầu môn
4.2
40%
Kiểm soát bóng
42.1%
4.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (16trận)
Chủ
Khách
Valerenga (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
3
1
2