Vòng 12
21:00 ngày 12/01/2022
Odisha FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.17
-1
0.69
O 3.25
1.07
U 3.25
0.75
1
4.15
X
3.75
2
1.63
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.96
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Odisha FC Odisha FC
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
16'
match yellow.png Enes Sipovici
28'
match goal 0 - 1 Nishu Kumar
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
Hendry Antonay match yellow.png
29'
40'
match goal 0 - 2 Harmanjot Khabra
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
Lalruatthara match yellow.png
42'
81'
match yellow.png Lalthathanga Khawlhring,Puitea
90'
match yellow.png Jorge Rolando Pereyra Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odisha FC Odisha FC
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
392
 
Số đường chuyền
 
472
11
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Thử thách
 
11
125
 
Pha tấn công
 
142
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.67
59.67% Kiểm soát bóng 46.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
56.7% Kiểm soát bóng 48.2%
10.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odisha FC (31trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
2
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3