Oita Trinita
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
3.40
3.40
X
3.20
3.20
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Cerezo Osaka
Yamato Machida 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kagawa
Kiến tạo: Yuki Kagawa
34'
46'
Hiroto Yamada
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
56'
Takashi Inui
Kenta Inoue
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
67'
Hiroto Goya
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
67'
75'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Yuta Koike
Ra sân: Yuta Koike
Shun Nagasawa
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
76'
76'
Hiroaki Okuno
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
76'
Yoshito Okubo
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
80'
Jun Nishikawa
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ryosuke Tone
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
340
Số đường chuyền
407
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
73
Pha tấn công
79
52
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Takagi
3
Yuto
14
Trevisan
15
Koide
2
Kagawa
11
Shimoda
49
Haneda
39
Masuyama
16
Watanabe
8
Machida
13
Isa
21
Hyeon
3
Shindo
33
Nishio
15
Seko
26
Koike
17
Sakamoto
5
Fujita
4
Harakawa
23
Inui
9
Taggart
29
Kato
Đội hình dự bị
Oita Trinita
William Popp
22
Ryosuke Tone
41
Kenta Inoue
17
Naoki Nomura
10
Matheus Pereira
31
Hiroto Goya
33
Shun Nagasawa
20
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
6
Tiago Pagnussat
25
Hiroaki Okuno
18
Jun Nishikawa
34
Hiroto Yamada
22
Riki Matsuda
20
Yoshito Okubo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
6
Phạt góc
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
56.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
8.33
Phạm lỗi
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
5
3.4
Sút trúng cầu môn
3.7
54.1%
Kiểm soát bóng
53.8%
10.9
Phạm lỗi
7.4
1.1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0