Oita Trinita
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.17
2.17
X
3.10
3.10
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.36
1.36
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Roasso Kumamoto
1'
0 - 1 Keisuke Tanabe
Kiến tạo: Toshiki Takahashi
Kiến tạo: Toshiki Takahashi
29'
0 - 2 Naohiro Sugiyama
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
46'
Naoki Nomura
Ra sân: Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Eduardo da Silva Nascimento Neto
46'
57'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
59'
Kohei Kuroki
69'
Kaito Abe
Ra sân: Keisuke Tanabe
Ra sân: Keisuke Tanabe
69'
Shohei Aihara
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
72'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
72'
Kento Haneda
Ra sân: Katsunori Ueebisu
Ra sân: Katsunori Ueebisu
76'
Samuel Vanderlei da Silva 1 - 2
Kiến tạo: Tsukasa Umesaki
Kiến tạo: Tsukasa Umesaki
80'
87'
Shuichi Sakai
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
Naoki Nomura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Roasso Kumamoto
6
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
10
68%
Kiểm soát bóng
32%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
112
Pha tấn công
85
73
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
Roasso Kumamoto
11
Shimoda
31
Pereira
1
Takagi
19
Ueebisu
33
Goya
13
Isa
3
Yuto
6
Kobayash...
21
Neto
23
Nakagawa
38
Takahata
7
Tanabe
5
Sugata
16
Sakamoto
3
Iyoha
18
Sugiyama
14
Takemoto
23
Sato
6
Kawahara
15
Mishima
2
Kuroki
9
Takahash...
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Naoki Nomura
10
Kazuki Fujimoto
18
Masaki Yumiba
43
Kento Haneda
49
Samuel Vanderlei da Silva
22
Konosuke Nishikawa
24
Tsukasa Umesaki
27
Roasso Kumamoto
1
Ryuga Tashiro
11
Shohei Aihara
33
Kaito Abe
32
Itto Fujita
4
Shuichi Sakai
28
Yusei Toshida
10
Shun Ito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
5.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
56.33%
Kiểm soát bóng
61%
8.33
Phạm lỗi
8.67
0.67
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
2
5.4
Phạt góc
5
3.4
Sút trúng cầu môn
4.7
54.1%
Kiểm soát bóng
54.1%
10.9
Phạm lỗi
9.3
1.1
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1