Oita Trinita
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.09
1.09
U
2.75
0.75
0.75
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Tokushima Vortis
38'
0 - 1 Takeru Kishimoto
Yamato Machida
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
46'
56'
Chie Kawakami
Ra sân: Noriki Fuke
Ra sân: Noriki Fuke
Arata Watanabe 1 - 1
59'
Kohei Isa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
76'
77'
Takashi Abe
Ra sân: Hidenori Ishii
Ra sân: Hidenori Ishii
81'
Masaki Watai
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
81'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
Shun Nagasawa
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
90'
Ryosuke Tone
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
5
Sút Phạt
9
36%
Kiểm soát bóng
64%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
9
Phạm lỗi
5
2
Cứu thua
2
70
Pha tấn công
104
42
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-2-3-1
Tokushima Vortis
1
Takagi
3
Yuto
4
Saka
15
Koide
38
Takahata
6
Kobayash...
40
Yushi
17
Inoue
10
Nomura
16
Watanabe
9
Takazawa
21
Kamifuku...
15
Kishimot...
5
Ishii
20
Fukuoka
27
Fuke
13
Fujita
8
Iwao
37
Hamashit...
11
Miyashir...
33
Fujiwara
19
Kakita
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Ryosuke Tone
41
Hokuto Shimoda
11
Yamato Machida
8
Kohei Isa
13
Rei Matsumoto
7
William Popp
22
Shun Nagasawa
20
Tokushima Vortis
7
Yudai Konishi
9
Atsushi Kawata
22
Seiya FUJITA
25
Takashi Abe
10
Masaki Watai
34
Chie Kawakami
31
Toru Hasegawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
5
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56.33%
Kiểm soát bóng
52%
8.33
Phạm lỗi
11.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
2.1
5.4
Phạt góc
4.7
3.4
Sút trúng cầu môn
3.5
54.1%
Kiểm soát bóng
50.7%
10.9
Phạm lỗi
10.8
1.1
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1