Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 10/12/2020
Olympiakos Piraeus 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
1.80
X
3.45
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
FC Porto FC Porto
10'
match pen 0 - 1 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
27'
match yellow.png Eulanio Angelo Chipela Gomes
Konstantinos Fortounis, Kostas
Ra sân: Mohamed Mady Camara
match change
35'
Konstantinos Fortounis, Kostas match yellow.png
43'
Lazar Randelovic
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
match change
46'
Rúben Semedo match yellow.png
52'
63'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
64'
match change Andres Mateus Uribe Villa
Ra sân: Romario Baro
Marcio Rafinha Ferreira match yellow.png
71'
72'
match change Jesus Corona
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
El Arbi Hillel Soudani
Ra sân: Marios Vrousai
match change
73'
75'
match yellow.png Luis Fernando Diaz Marulanda
77'
match goal 0 - 2 Andres Mateus Uribe Villa
Rúben Semedo match yellow.pngmatch red
79'
80'
match change Evanilson
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
80'
match change Malang Sarr
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ousseynou Ba
Ra sân: Youssef El Arabi
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
FC Porto FC Porto
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
489
 
Số đường chuyền
 
380
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
14
27
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
14
120
 
Pha tấn công
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
34
Avraam Papadopoulos
2
El Arbi Hillel Soudani
14
Athanasios Androutsos
88
Zuigeber Akos Lajos
90
Vasilis Sourlis
24
Ousseynou Ba
97
Lazar Randelovic
12
Ruben Vinagre
7
Konstantinos Fortounis, Kostas
44
Ilias Karargyris
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
4-3-3 FC Porto FC Porto
1
Sa
25
Holebas
66
Cisse
3
Semedo
13
Ferreira
6
MVila
5
Bouchala...
19
MASOURAS
4
Camara
17
Vrousai
11
Arabi
99
Costa
31
Gomes
19
Mangulu
4
Leite
12
Sanusi
21
Baro
16
Grujic
25
Monte
23
Lopes
29
Lopez
28
Gomes

Substitutes

11
Moussa Marega
17
Jesus Corona
18
Wilson Migueis Manafa Janco
10
Nakajima Shoya
9
Mehdi Taromi
32
Malang Sarr
1
Agustin Federico Marchesin
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
30
Evanilson
8
Andres Mateus Uribe Villa
50
Fabio Vieira
6
Mamadou Loum Ndiaye
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 10
Avraam Papadopoulos 34
El Arbi Hillel Soudani 2
Athanasios Androutsos 14
Zuigeber Akos Lajos 88
Vasilis Sourlis 90
Ousseynou Ba 24
Lazar Randelovic 97
Ruben Vinagre 12
Konstantinos Fortounis, Kostas 7
Ilias Karargyris 44
Olympiakos Piraeus FC Porto
11 Moussa Marega
17 Jesus Corona
18 Wilson Migueis Manafa Janco
10 Nakajima Shoya
9 Mehdi Taromi
32 Malang Sarr
1 Agustin Federico Marchesin
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
30 Evanilson
8 Andres Mateus Uribe Villa
50 Fabio Vieira
6 Mamadou Loum Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 6
57% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.7
7.1 Phạt góc 8
2.3 Thẻ vàng 1.7
7.3 Sút trúng cầu môn 5.2
58.3% Kiểm soát bóng 60%
13.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (43trận)
Chủ Khách
FC Porto (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
9
3
HT-H/FT-T
3
1
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
5
7
1
8