Vòng Round 2
02:00 ngày 28/07/2022
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
1.75
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5'
match goal 0 - 1 Tjaronn Chery
Francisco das Chagas Soares dos Santos match yellow.png
25'
Pape Abou Cisse match yellow.png
26'
26'
match yellow.png Dolev Haziza
Oleg Reabciuk match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Bogdan Planic
55'
match yellow.png Ali Mohamed
Mamadou Kane match yellow.png
57'
61'
match goal 0 - 2 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Dolev Haziza
65'
match goal 0 - 3 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Pierre Cornud
87'
match goal 0 - 4 Mohammed Abo Fani
90'
match yellow.png Josh Cohen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
179
 
Pha tấn công
 
108
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 52.67%
16.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.7
2.9 Thẻ vàng 2.7
7.3 Sút trúng cầu môn 5
51.8% Kiểm soát bóng 54.9%
15.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (49trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
8
3
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
5
8
2
11