Vòng Bán kết
22:59 ngày 28/04/2021
Olympiakos Piraeus 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Pas Giannina
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.07
+2
0.83
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.18
X
6.20
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Pas Giannina Pas Giannina
Youssef El Arabi 1 - 0 match pen
25'
25'
match yellow.png Marvin Peersman
Youssef El Arabi 2 - 0 match goal
41'
Athanasios Androutsos match yellow.png
44'
50'
match goal 2 - 1 Alexandros Kartalis
Jose Cholevas Holebas match yellow.png
53'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 3 - 1
Kiến tạo: Youssef El Arabi
match goal
57'
Rúben Semedo match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Epaminondas Pantelakis
Jose Cholevas Holebas match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Pas Giannina Pas Giannina
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Cứu thua
 
6
107
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 49.67%
16.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 3
7.3 Sút trúng cầu môn 4.2
51.8% Kiểm soát bóng 41.9%
15.4 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (49trận)
Chủ Khách
Pas Giannina (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
2
8
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
5
8
6
1