Omiya Ardija
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.74
0.74
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
2.46
2.46
X
3.25
3.25
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Albirex Niigata
Daisuke Watabe
Ra sân: Hiroto Hatao
Ra sân: Hiroto Hatao
29'
Atsushi Kurokawa 1 - 0
36'
Hijiri Onaga 2 - 0
49'
Shintaro Shimada
Ra sân: Kazuma Takayama
Ra sân: Kazuma Takayama
54'
61'
Chong Tese
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Akira Toshima
Ra sân: Akira Toshima
73'
Ryota Aoki
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
73'
Masahito Ono
Ra sân: Shoi Yoshinaga
Ra sân: Shoi Yoshinaga
73'
77'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
77'
Yuki Omoto
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Ra sân: Fumiya Hayakawa
79'
Shion Homma
Atsushi Kurokawa 3 - 0
80'
83'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
89'
3 - 1 Chong Tese
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Albirex Niigata
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
91
Pha tấn công
108
53
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Albirex Niigata
40
Kljajic
36
Yoshinag...
27
Toshima
11
Okunuki
15
Oyama
50
Hatao
22
Onaga
10
2
Kurokawa
24
Nishimur...
26
Masato
3
Komoto
13
Nakajima
28
Hayakawa
7
Ogiwara
41
Fujita
33
Takagi
10
Homma
14
Tanaka
3
Santos
20
Shimada
5
Fitzgera...
31
Horigome
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Ryota Aoki
45
Shintaro Shimada
39
Masahito Ono
41
Takamitsu Tomiyama
28
Kazuma Takayama
25
Takashi Kasahara
1
Daisuke Watabe
13
Albirex Niigata
27
Yuki Omoto
39
Ken Yamura
21
Koto Abe
50
Daichi Tagami
49
Chong Tese
6
Hiroki Akiyama
8
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
34.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
5
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
3.8
44.9%
Kiểm soát bóng
59.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1