Vòng 18
17:00 ngày 25/05/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.06
X
3.40
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.03
U 1
0.87

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
64'
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
64'
67'
match change Keita Tanaka
Ra sân: Katsuya Nakano
67'
match change Ryunosuke Noda
Ra sân: Shinya Uehara
Masakazu Tashiro 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
match goal
71'
84'
match change Takashi Kanai
Ra sân: Yu Tomidokoro
84'
match change Takuya Hitomi
Ra sân: Yuki Omoto
Ryo Shinzato
Ra sân: Masakazu Tashiro
match change
89'
Hisashi Ohashi
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
90'
90'
match change Sittichok Paso
Ra sân: Ren Ikeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
FC Ryukyu FC Ryukyu
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
7
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
81
 
Pha tấn công
 
127
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ryo Shinzato
9
Shunsuke Kikuchi
50
Manafu Wakabayashi
10
Atsushi Kawata
29
Hidetoshi Miyukim
39
Jin Izumisawa
6
Hisashi Ohashi
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
4-4-2 FC Ryukyu FC Ryukyu
40
Shimura
41
Ono
8
Tashiro
24
Nishimur...
22
Motegi
48
Shibayam...
7
Mikado
19
Yajima
14
Takeda
26
Masato
28
Tomiyama
26
Taguchi
15
Omoto
9
Jick
14
Numata
2
Fukumura
11
Nakano
20
UESATO
10
Tomidoko...
8
Ikeda
21
Uehara
13
Kiyotake

Substitutes

7
Keita Tanaka
28
Rio Omori
6
Takashi Kanai
23
Sittichok Paso
29
Takuya Hitomi
17
Keisuke Tsumita
18
Ryunosuke Noda
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Ryo Shinzato 17
Shunsuke Kikuchi 9
Manafu Wakabayashi 50
Atsushi Kawata 10
Hidetoshi Miyukim 29
Jin Izumisawa 39
Hisashi Ohashi 6
Omiya Ardija FC Ryukyu
7 Keita Tanaka
28 Rio Omori
6 Takashi Kanai
23 Sittichok Paso
29 Takuya Hitomi
17 Keisuke Tsumita
18 Ryunosuke Noda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
52.7% Kiểm soát bóng 49.1%
4.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (6trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1