Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
2.06
2.06
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
FC Ryukyu
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
64'
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
64'
67'
Keita Tanaka
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
67'
Ryunosuke Noda
Ra sân: Shinya Uehara
Ra sân: Shinya Uehara
Masakazu Tashiro 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Kiến tạo: Masaya Shibayama
71'
84'
Takashi Kanai
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
84'
Takuya Hitomi
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
Ryo Shinzato
Ra sân: Masakazu Tashiro
Ra sân: Masakazu Tashiro
89'
Hisashi Ohashi
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
90'
90'
Sittichok Paso
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
FC Ryukyu
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
10
11
Sút Phạt
7
31%
Kiểm soát bóng
69%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
7
Phạm lỗi
11
3
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
127
40
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
4-4-2
FC Ryukyu
40
Shimura
41
Ono
8
Tashiro
24
Nishimur...
22
Motegi
48
Shibayam...
7
Mikado
19
Yajima
14
Takeda
26
Masato
28
Tomiyama
26
Taguchi
15
Omoto
9
Jick
14
Numata
2
Fukumura
11
Nakano
20
UESATO
10
Tomidoko...
8
Ikeda
21
Uehara
13
Kiyotake
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Ryo Shinzato
17
Shunsuke Kikuchi
9
Manafu Wakabayashi
50
Atsushi Kawata
10
Hidetoshi Miyukim
29
Jin Izumisawa
39
Hisashi Ohashi
6
FC Ryukyu
7
Keita Tanaka
28
Rio Omori
6
Takashi Kanai
23
Sittichok Paso
29
Takuya Hitomi
17
Keisuke Tsumita
18
Ryunosuke Noda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
48%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
4.7
1
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
52.7%
Kiểm soát bóng
49.1%
4.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (6trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1