Vòng 35
12:00 ngày 23/10/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.84
X
3.60
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Atsushi Kurokawa 1 - 0 match goal
14'
31'
match goal 1 - 1 Takayuki Aragaki
Atsushi Kawata 2 - 1 match goal
42'
46'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Ryo Sato
Atsushi Kurokawa 3 - 1 match goal
52'
59'
match change Yudai Nagano
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Masaya Shibayama
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
76'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Seiya Nakano
match change
76'
Hijiri Onaga
Ra sân: Kojima Masato
match change
88'
Hiroyuki Komoto
Ra sân: Kohei Yamakoshi
match change
88'
89'
match change Shun Hirayama
Ra sân: Takayuki Aragaki
Keisuke Oyama
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
13
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
54
 
Pha tấn công
 
61
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Hiroyuki Komoto
19
Abdurahim Laajaab
1
Takashi Kasahara
22
Hijiri Onaga
15
Keisuke Oyama
48
Masaya Shibayama
11
Kanji Okunuki
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-2-1-3
4-4-2 Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
35
Minami
6
Kawazura
24
Nishimur...
42
Yamakosh...
8
Mawatari
7
Mikado
26
Masato
41
Ono
27
Nakano
33
Kawata
10
2
Kurokawa
1
Yoshimar...
30
Fukumori
6
Okamura
4
Kawano
32
Nagata
10
Takahash...
16
Nishimur...
17
Harigaya
14
Aragaki
7
Sato
13
Maekawa

Substitutes

19
Shun Hirayama
5
Kota Muramatsu
11
Yudai Nagano
27
Yuya Tanaka
23
Sota Sato
39
Naoki Tsubaki
15
Wataru Noguchi
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Hiroyuki Komoto 3
Abdurahim Laajaab 19
Takashi Kasahara 1
Hijiri Onaga 22
Keisuke Oyama 15
Masaya Shibayama 48
Kanji Okunuki 11
Omiya Ardija Giravanz Kitakyushu
19 Shun Hirayama
5 Kota Muramatsu
11 Yudai Nagano
27 Yuya Tanaka
23 Sota Sato
39 Naoki Tsubaki
15 Wataru Noguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
34.33% Kiểm soát bóng 27.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 3.6
1.2 Thẻ vàng 0.8
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
44.9% Kiểm soát bóng 42.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (11trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0