Omiya Ardija
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.36
2.36
X
3.15
3.15
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Grulla Morioka
Seiya Nakano
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
46'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
59'
61'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Yuki Shikama
Ra sân: Yuki Shikama
Jin Izumisawa
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
67'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
67'
70'
Hayata Komatsu
70'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Han Yong Thae
Ra sân: Han Yong Thae
70'
Shunji Masuda
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
74'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Tsuyoshi Miyaichi
Ra sân: Tsuyoshi Miyaichi
Ko Shimura
Ra sân: Yuta Minami
Ra sân: Yuta Minami
79'
Hisashi Ohashi
82'
90'
0 - 1 Hayata Komatsu
90'
Brenner Alves Sabino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Grulla Morioka
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
74
Pha tấn công
73
59
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Grulla Morioka
14
Takeda
24
Nishimur...
10
Kawata
35
Minami
6
Ohashi
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
9
Kikuchi
17
Shinzato
48
Shibayam...
19
Matsuyam...
38
Minami
6
Kai
9
Thae
8
Wakimoto
14
Komatsu
13
Shikama
33
Yuge
7
Morelatt...
18
Miyaichi
36
Onoda
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Hidetoshi Miyukim
29
Ko Shimura
40
Shoi Yoshinaga
36
Masakazu Tashiro
8
Seiya Nakano
27
Takamitsu Tomiyama
28
Grulla Morioka
28
Shunji Masuda
31
Noboyuki Abe
46
Atsutaka Nakamura
42
Sota Kiri
26
Paul Bismarck Tabinas
17
Taisuke Nakamura
11
Brenner Alves Sabino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
34.33%
Kiểm soát bóng
25%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
1.5
3.5
Phạt góc
3.6
1.2
Thẻ vàng
1.8
3.4
Sút trúng cầu môn
3.3
44.9%
Kiểm soát bóng
41.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0