Vòng 15
17:00 ngày 18/05/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.36
X
3.15
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
Seiya Nakano
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
46'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Masahito Ono
match change
59'
61'
match change Brenner Alves Sabino
Ra sân: Yuki Shikama
Jin Izumisawa
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
match change
67'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Shinya Yajima
match change
67'
70'
match yellow.png Hayata Komatsu
70'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Han Yong Thae
70'
match change Shunji Masuda
Ra sân: Lucas Morelatto
74'
match change Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Tsuyoshi Miyaichi
Ko Shimura
Ra sân: Yuta Minami
match change
79'
Hisashi Ohashi match yellow.png
82'
90'
match goal 0 - 1 Hayata Komatsu
90'
match yellow.png Brenner Alves Sabino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Grulla Morioka Grulla Morioka
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
74
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Jin Izumisawa
29
Hidetoshi Miyukim
40
Ko Shimura
36
Shoi Yoshinaga
8
Masakazu Tashiro
27
Seiya Nakano
28
Takamitsu Tomiyama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Grulla Morioka Grulla Morioka
14
Takeda
24
Nishimur...
10
Kawata
35
Minami
6
Ohashi
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
9
Kikuchi
17
Shinzato
48
Shibayam...
19
Matsuyam...
38
Minami
6
Kai
9
Thae
8
Wakimoto
14
Komatsu
13
Shikama
33
Yuge
7
Morelatt...
18
Miyaichi
36
Onoda

Substitutes

28
Shunji Masuda
31
Noboyuki Abe
46
Atsutaka Nakamura
42
Sota Kiri
26
Paul Bismarck Tabinas
17
Taisuke Nakamura
11
Brenner Alves Sabino
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Jin Izumisawa 39
Hidetoshi Miyukim 29
Ko Shimura 40
Shoi Yoshinaga 36
Masakazu Tashiro 8
Seiya Nakano 27
Takamitsu Tomiyama 28
Omiya Ardija Grulla Morioka
28 Shunji Masuda
31 Noboyuki Abe
46 Atsutaka Nakamura
42 Sota Kiri
26 Paul Bismarck Tabinas
17 Taisuke Nakamura
11 Brenner Alves Sabino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
34.33% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 3.6
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
44.9% Kiểm soát bóng 41.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (11trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0