Omiya Ardija
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2
1.05
1.05
U
2
0.81
0.81
1
2.69
2.69
X
2.85
2.85
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
1.05
1.05
U
0.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
JEF United Ichihara Chiba
21'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kazuki Kushibiki
36'
40'
0 - 1 Tomoya Miki
53'
0 - 2 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Masayuki Yamada
Ra sân: Daisuke Watabe
Ra sân: Daisuke Watabe
56'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
56'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
57'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Ra sân: Hiroyuki Komoto
66'
69'
Issei Takahashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
79'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
79'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
80'
Ikki Arai
Ra sân: Shuto Kojima
Ra sân: Shuto Kojima
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
88'
89'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Keisuke Oyama
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba
10
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
0
8
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
7
Phạm lỗi
8
4
Cứu thua
2
104
Pha tấn công
111
67
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba
17
Haskic
20
Kushibik...
8
Mawatari
7
Mikado
41
Ono
13
Watabe
3
Komoto
26
Masato
22
Onaga
1
Kasahara
10
Kurokawa
22
Oda
1
Arai
33
Yasuda
39
Miki
4
Taguchi
10
Funayama
14
Kojima
49
Marinho
13
Suzuki
3
Okano
15
Jang
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Masaya Shibayama
48
Masayuki Yamada
43
Tomoki Ueda
31
Abdurahim Laajaab
19
Kohei Yamakoshi
42
Keisuke Oyama
15
Kazuaki Saso
34
JEF United Ichihara Chiba
16
Takaki Fukumitsu
29
Yushi Mizobuchi
32
Issei Takahashi
8
Yuto Iwasaki
17
Ikki Arai
23
Ryota Suzuki
19
Shuhei Otsuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
35.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.9
45.2%
Kiểm soát bóng
53.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3