Vòng 16
12:00 ngày 29/05/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2
1.05
U 2
0.81
1
2.69
X
2.85
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
1.05
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
21'
match yellow.png Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kazuki Kushibiki match yellow.png
36'
40'
match goal 0 - 1 Tomoya Miki
53'
match goal 0 - 2 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Masayuki Yamada
Ra sân: Daisuke Watabe
match change
56'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
56'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Mawatari
match change
57'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Hiroyuki Komoto
match change
66'
69'
match change Issei Takahashi
Ra sân: Taishi Taguchi
79'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Takayuki Funayama
79'
match change Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
80'
match change Ikki Arai
Ra sân: Shuto Kojima
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
match change
88'
89'
match change Shuhei Otsuki
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Keisuke Oyama match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
7
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
104
 
Pha tấn công
 
111
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
43
Masayuki Yamada
31
Tomoki Ueda
19
Abdurahim Laajaab
42
Kohei Yamakoshi
15
Keisuke Oyama
34
Kazuaki Saso
Omiya Ardija Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
17
Haskic
20
Kushibik...
8
Mawatari
7
Mikado
41
Ono
13
Watabe
3
Komoto
26
Masato
22
Onaga
1
Kasahara
10
Kurokawa
22
Oda
1
Arai
33
Yasuda
39
Miki
4
Taguchi
10
Funayama
14
Kojima
49
Marinho
13
Suzuki
3
Okano
15
Jang

Substitutes

16
Takaki Fukumitsu
29
Yushi Mizobuchi
32
Issei Takahashi
8
Yuto Iwasaki
17
Ikki Arai
23
Ryota Suzuki
19
Shuhei Otsuki
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Masaya Shibayama 48
Masayuki Yamada 43
Tomoki Ueda 31
Abdurahim Laajaab 19
Kohei Yamakoshi 42
Keisuke Oyama 15
Kazuaki Saso 34
Omiya Ardija JEF United Ichihara Chiba
16 Takaki Fukumitsu
29 Yushi Mizobuchi
32 Issei Takahashi
8 Yuto Iwasaki
17 Ikki Arai
23 Ryota Suzuki
19 Shuhei Otsuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
35.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
45.2% Kiểm soát bóng 53.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3