Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
1.85
1.85
X
3.30
3.30
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
SC Sagamihara
Masaya Shibayama
43'
Kojima Masato
59'
Masahito Ono
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
68'
Kazuaki Saso
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
68'
72'
Ryuji Sawakami
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Kazuaki Mawatari 1 - 0
77'
78'
Shunto Kodama
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
81'
Yudai Fujiwara
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
81'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
87'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
87'
Atsushi Kawata
89'
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
SC Sagamihara
7
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
64
Pha tấn công
77
52
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
SC Sagamihara
9
Kikuchi
8
Mawatari
7
Mikado
48
Shibayam...
10
Kurokawa
35
Minami
4
Matsumot...
24
Nishimur...
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
15
Kawakami
2
Tada
23
Hiramats...
4
Fujimoto
31
Kimura
18
Shirai
21
Takeshig...
39
Matsuhas...
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Seiya Nakano
27
Masayuki Yamada
43
Masahito Ono
41
Takashi Kasahara
1
Kohei Yamakoshi
42
Kazuaki Saso
34
Keisuke Oyama
15
SC Sagamihara
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
40
Shunto Kodama
36
Ryuji Sawakami
17
Kota Hoshi
20
Ryo Kubota
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
35.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.8
3.7
Phạt góc
3.3
1.4
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
2.5
45.2%
Kiểm soát bóng
41.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0