Vòng 31
12:00 ngày 25/09/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.85
X
3.30
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
Masaya Shibayama match yellow.png
43'
Kojima Masato match yellow.png
59'
Masahito Ono
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
match change
68'
Kazuaki Saso
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
68'
72'
match change Ryuji Sawakami
Ra sân: Jungo Fujimoto
Kazuaki Mawatari 1 - 0 match goal
77'
78'
match change Shunto Kodama
Ra sân: Yuan Matsuhashi
81'
match change Yudai Fujiwara
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
81'
match change Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shu Hiramatsu
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
match change
87'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
87'
Atsushi Kawata match yellow.png
89'
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
SC Sagamihara SC Sagamihara
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
64
 
Pha tấn công
 
77
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Seiya Nakano
43
Masayuki Yamada
41
Masahito Ono
1
Takashi Kasahara
42
Kohei Yamakoshi
34
Kazuaki Saso
15
Keisuke Oyama
Omiya Ardija Omiya Ardija
SC Sagamihara SC Sagamihara
9
Kikuchi
8
Mawatari
7
Mikado
48
Shibayam...
10
Kurokawa
35
Minami
4
Matsumot...
24
Nishimur...
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
15
Kawakami
2
Tada
23
Hiramats...
4
Fujimoto
31
Kimura
18
Shirai
21
Takeshig...
39
Matsuhas...

Substitutes

16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
40
Shunto Kodama
36
Ryuji Sawakami
17
Kota Hoshi
20
Ryo Kubota
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Seiya Nakano 27
Masayuki Yamada 43
Masahito Ono 41
Takashi Kasahara 1
Kohei Yamakoshi 42
Kazuaki Saso 34
Keisuke Oyama 15
Omiya Ardija SC Sagamihara
16 Motoaki Miura
35 Yudai Fujiwara
9 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
40 Shunto Kodama
36 Ryuji Sawakami
17 Kota Hoshi
20 Ryo Kubota

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
35.67% Kiểm soát bóng 40.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 2.5
45.2% Kiểm soát bóng 41.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0