Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.54
2.54
X
3.00
3.00
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Tochigi SC
Abdurahim Laajaab 1 - 0
6'
38'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
41'
1 - 1 Kisho Yano
Masaya Shibayama
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
61'
70'
Yukuto Omoya
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
80'
Nermin Haskic
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
81'
82'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
82'
Keita Ueda
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
83'
Junki Hata
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Masahito Ono
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Tochigi SC
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
116
Pha tấn công
122
58
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Tochigi SC
7
Mikado
37
Matsuda
8
Mawatari
3
Komoto
26
Masato
15
Oyama
22
Onaga
42
Yamakosh...
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda
29
Yano
10
Mori
16
Kikuchi
1
Kawata
5
Yanagi
20
Mikuni
25
Sato
14
Nishiya
17
Yamamoto
19
Oshima
11
Juninho
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Toshiki Ishikawa
5
Masahito Ono
41
Masayuki Yamada
43
Nermin Haskic
17
Masaya Shibayama
48
Hiroya Matsumoto
4
Takashi Kasahara
1
Tochigi SC
15
Hiroki Oka
26
Yukuto Omoya
32
Junki Hata
41
Nagi Matsumoto
22
Kenya Onodera
23
Keita Ueda
13
Rimu Matsuoka
37
Kota Ueda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
35.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.9
3.7
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.5
45.2%
Kiểm soát bóng
42.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0