Omiya Ardija
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.96
0.96
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Yokohama FC
Masaya Shibayama 1 - 0
4'
14'
1 - 1 Masashi Kamekawa
Kiến tạo: Zain Issaka
Kiến tạo: Zain Issaka
31'
Rhayner Santos Nascimento
Jin Izumisawa
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
46'
Masaya Shibayama 2 - 1
Kiến tạo: Kanji Okunuki
Kiến tạo: Kanji Okunuki
48'
50'
2 - 2 Saulo Rodrigues da Silva
Kiến tạo: Takuya Matsuura
Kiến tạo: Takuya Matsuura
Hiroki Kurimoto
55'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
59'
63'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Takuya Matsuura
Ra sân: Takuya Matsuura
Takamitsu Tomiyama 3 - 2
65'
Kiichi Yajima
71'
71'
Takumi Nakamura
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
71'
73'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
73'
Eijiro Takeda
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
80'
Sho Ito
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
80'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Masakazu Tashiro
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
84'
Rikiya Motegi
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
84'
Hidetoshi Takeda
87'
Masakazu Tashiro
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Yokohama FC
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
116
Pha tấn công
124
70
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
3-4-2-1
Yokohama FC
40
Shimura
41
Ono
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
48
2
Shibayam...
19
Yajima
20
Kurimoto
11
Okunuki
10
Kawata
9
Kikuchi
49
Broderse...
3
Nakamura
22
Iwatake
5
Franca
20
Issaka
2
Nascimen...
6
Takuya
19
Kamekawa
18
Ogawa
7
Matsuura
13
Silva
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Rikiya Motegi
22
Hidetoshi Takeda
14
Masakazu Tashiro
8
Takamitsu Tomiyama
28
Manafu Wakabayashi
50
Kiichi Yajima
23
Yokohama FC
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
44
Yuji Rokutan
4
Hideto Takahashi
17
Eijiro Takeda
39
Kazuma Watanabe
48
Ryoya Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
5
34.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
0.7
3.5
Phạt góc
7.4
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
4.6
44.9%
Kiểm soát bóng
52.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2