Oostende
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.89
0.89
1
1.78
1.78
X
3.55
3.55
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Cercle Brugge
Fashion Sakala
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
46'
49'
0 - 1 Ike Ugbo
64'
Alexander Corryn
68'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
78'
Anthony Musaba
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Robbie D Haese
Ra sân: Robbie D Haese
78'
Indy Boonen
Ra sân: Maxime D Arpino
Ra sân: Maxime D Arpino
78'
Nick Batzner
Ra sân: Jelle Bataille
Ra sân: Jelle Bataille
78'
79'
Giulian Biancone
Jack Hendry
79'
89'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Alexander Corryn
Ra sân: Alexander Corryn
89'
Aldom Deuro
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
Theo Ndicka Matam
90'
Marko Kvasina 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Cercle Brugge
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
454
Số đường chuyền
369
75%
Chuyền chính xác
66%
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
25
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
12
25
Ném biên
34
0
Dội cột/xà
2
22
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
11
53
Pha tấn công
57
74
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Oostende
3-5-2
5-3-2
Cercle Brugge
28
Hubert
5
Theate
4
Hendry
15
Jakel
29
Haese
17
Hjulsage...
6
Arpino
26
Vandendr...
25
Bataille
19
Thiam
21
Kvasina
89
Bruzzese
8
Decoster...
41
Biancone
32
Cassaert
15
Pavlovic
25
Corryn
10
Hotic
28
Bruggen
14
Vanhoutt...
9
Ugbo
23
Deman
Đội hình dự bị
Oostende
Indy Boonen
11
Bram Castro
99
Fashion Sakala
10
Brecht Capon
27
Theo Ndicka Matam
20
Anton Tanghe
33
Nick Batzner
34
Cercle Brugge
26
Calvin Dekuyper
2
Victor Alexander da Silva,Vitinho
6
Aldom Deuro
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
11
Anthony Musaba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
37.67%
12
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2
1.9
Bàn thua
1
4.1
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
41.3%
Kiểm soát bóng
39.8%
12.8
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
4
HT-B/FT-B
5
6
3
2