Vòng 34
22:59 ngày 18/04/2021
Oostende
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
1.78
X
3.55
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Oostende Oostende
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Fashion Sakala
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
match change
46'
49'
match goal 0 - 1 Ike Ugbo
64'
match yellow.png Alexander Corryn
68'
match change Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Dino Hotic
78'
match change Anthony Musaba
Ra sân: Ike Ugbo
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Robbie D Haese
match change
78'
Indy Boonen
Ra sân: Maxime D Arpino
match change
78'
Nick Batzner
Ra sân: Jelle Bataille
match change
78'
79'
match yellow.png Giulian Biancone
Jack Hendry match yellow.png
79'
89'
match change Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Alexander Corryn
89'
match change Aldom Deuro
Ra sân: Olivier Deman
Theo Ndicka Matam match yellow.png
90'
Marko Kvasina 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oostende Oostende
Cercle Brugge Cercle Brugge
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
454
 
Số đường chuyền
 
369
75%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
44
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
11
53
 
Pha tấn công
 
57
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Indy Boonen
99
Bram Castro
10
Fashion Sakala
27
Brecht Capon
20
Theo Ndicka Matam
33
Anton Tanghe
34
Nick Batzner
Oostende Oostende 3-5-2
5-3-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
28
Hubert
5
Theate
4
Hendry
15
Jakel
29
Haese
17
Hjulsage...
6
Arpino
26
Vandendr...
25
Bataille
19
Thiam
21
Kvasina
89
Bruzzese
8
Decoster...
41
Biancone
32
Cassaert
15
Pavlovic
25
Corryn
10
Hotic
28
Bruggen
14
Vanhoutt...
9
Ugbo
23
Deman

Substitutes

26
Calvin Dekuyper
2
Victor Alexander da Silva,Vitinho
6
Aldom Deuro
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
11
Anthony Musaba
Đội hình dự bị
Oostende Oostende
Indy Boonen 11
Bram Castro 99
Fashion Sakala 10
Brecht Capon 27
Theo Ndicka Matam 20
Anton Tanghe 33
Nick Batzner 34
Oostende Cercle Brugge
26 Calvin Dekuyper
2 Victor Alexander da Silva,Vitinho
6 Aldom Deuro
21 Warleson Stellion Lisboa Oliveira
12 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
11 Anthony Musaba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 37.67%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
41.3% Kiểm soát bóng 39.8%
12.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oostende (35trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
4
HT-B/FT-B
5
6
3
2