Oostende
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Racing Genk
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.61
2.61
X
3.50
3.50
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Racing Genk
9'
0 - 1 Paul Onuachu
Guillaume Hubert
10'
Makhtar Gueye 1 - 1
21'
Makhtar Gueye 2 - 1
26'
26'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Arthur Theate 3 - 1
Kiến tạo: Makhtar Gueye
Kiến tạo: Makhtar Gueye
58'
90'
Mark McKenzie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Racing Genk
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
38%
Kiểm soát bóng
62%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
134
62
Tấn công nguy hiểm
94
Đội hình xuất phát
Oostende
3-5-2
4-3-3
Racing Genk
28
Hubert
5
Theate
33
Tanghe
27
Capon
29
Haese
6
Arpino
17
Hjulsage...
34
Batzner
25
Bataille
10
Sakala
7
Gueye
26
Vandevoo...
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
21
Uronen
8
Heynen
14
Toma
42
Thorstve...
7
Ito
18
Onuachu
10
Bongonda
Đội hình dự bị
Oostende
Mamadou Khady Thiam
19
Bram Castro
99
Marko Kvasina
21
Francois Marquet
8
Indy Boonen
11
Jack Hendry
4
Kevin Vandendriessche
26
Racing Genk
77
Angelo Preciado
22
Bryan Limbombe Ekango
1
Danny Vukovic
17
Patrik Hrosovsky
9
Cyriel Dessers
24
Luca Oyen
4
Dries Wouters
33
Jhon Janer Lucumi
5
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4
44.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
15
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1.1
3.4
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
2
2.3
Sút trúng cầu môn
3.7
40.6%
Kiểm soát bóng
55%
13.3
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (31trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
3
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
5
2
5
5
HT-B/FT-H
0
1
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
4
5
2
5