Oud Heverlee 1
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
KAA Gent
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.81
0.81
O
3
0.90
0.90
U
3
0.96
0.96
1
3.75
3.75
X
3.65
3.65
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Oud Heverlee
Phút
KAA Gent
6'
0 - 1 Milad Mohammadi
Thomas Henry
28'
45'
Sven Kums
46'
Osman Bukari
50'
0 - 2 Sven Kums
Siebi Schrijvers
Ra sân: David Hubert
Ra sân: David Hubert
52'
54'
0 - 3 Osman Bukari
Kiến tạo: Sven Kums
Kiến tạo: Sven Kums
Josh Felix Eppiah
Ra sân: Xavier Mercier
Ra sân: Xavier Mercier
62'
68'
Anderson Niangbo
Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Osman Bukari
Andy King
Ra sân: Thibault Vlietinck
Ra sân: Thibault Vlietinck
72'
Barnabas Bese
Ra sân: Kristiyan Malinov
Ra sân: Kristiyan Malinov
73'
76'
Laurent Depoitre
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
76'
Dino Arslanagic
Ra sân: Michael Ngadeu-Ngadjui
Ra sân: Michael Ngadeu-Ngadjui
Thomas Henry
79'
83'
Yonas Malede
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
83'
Elisha Owusu
Ra sân: Niklas Dorsch
Ra sân: Niklas Dorsch
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oud Heverlee
KAA Gent
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
25
5
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
447
Số đường chuyền
637
79%
Chuyền chính xác
86%
4
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
11
Đánh đầu
11
3
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
8
21
Ném biên
8
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
130
63
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Oud Heverlee
3-4-3
5-3-2
KAA Gent
90
Enrique
2
Jemelka
6
Hubert
5
Ngawa
24
Norre
29
Malinov
33
Maertens
11
Vlietinc...
10
Mercier
9
Henry
14
Sowah
1
Bolat
14
Montes
21
Hanche-O...
5
Ngadeu-N...
25
Fortuna
15
Mohammad...
30
Dorsch
24
Kums
22
Marreh
20
Bukari
7
Yaremchu...
Đội hình dự bị
Oud Heverlee
Andy King
8
Siebi Schrijvers
16
Dylan Ouedraogo
15
Josh Felix Eppiah
26
Filip Benkovic
21
Daan Vekemans
32
Oregan Ravet
38
Barnabas Bese
18
KAA Gent
36
Dino Arslanagic
6
Elisha Owusu
33
Davy Roef
29
Laurent Depoitre
19
Matisse Samoise
23
Yonas Malede
11
Anderson Niangbo
31
Bruno Godeau
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
5.33
40.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.5
1.1
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
5.6
2.3
Thẻ vàng
1.1
3.9
Sút trúng cầu môn
6
47.2%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.4
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee (38trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
11
4
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
5
3
6
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
3
9