Vòng 2
19:00 ngày 04/04/2021
Panathinaikos
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
3.55
X
3.15
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
26'
match yellow.png Stefan Schwab
37'
match yellow.png Abdul Rahman Baba
Federico Macheda 1 - 0
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
match goal
39'
ACHILLEAS POUNGOURAS match yellow.png
54'
77'
match yellow.png Sverrir Ingi Ingason
Lucas Villafanez 2 - 0 match goal
79'
79'
match yellow.png Jose Angel Crespo Rincon
Cheikh Niasse match yellow.png
81'
Aitor Cantalapiedra 3 - 0
Kiến tạo: Yohan Mollo
match goal
85'
90'
match yellow.png Omar el Kaddouri
Bart Schenkeveld match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
15
17
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
13
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
0
75
 
Pha tấn công
 
121
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 44.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
57.1% Kiểm soát bóng 57.9%
12.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (49trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
16
3
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
6
2
6
HT-B/FT-B
4
7
2
10