Vòng 26
00:00 ngày 15/03/2021
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2
0.96
U 2
0.90
1
3.45
X
3.00
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Mauricio Jose da Silveira Junior match yellow.png
34'
Federico Macheda 1 - 0
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
match goal
40'
42'
match yellow.png Karol Swiderski
Yohan Mollo match yellow.png
62'
65'
match yellow.png Jose Angel Crespo Rincon
76'
match yellow.png Abdul Rahman Baba
Fotis Ioannidis 2 - 0 match goal
82'
84'
match goal 2 - 1 Michal Krmencik
Kiến tạo: Karol Swiderski
88'
match yellow.png Michal Krmencik
90'
match yellow.png Omar el Kaddouri
Carlos Lopez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
91
 
Pha tấn công
 
129
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 44.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
57.1% Kiểm soát bóng 57.9%
12.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (49trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
16
3
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
6
2
6
HT-B/FT-B
4
7
2
10