Vòng 18
00:30 ngày 25/01/2021
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
AEK Athens
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.11
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
AEK Athens AEK Athens
Sverrir Ingi Ingason match yellow.png
13'
18'
match goal 0 - 1 Yevgen Shakhov
Kiến tạo: Levi Garcia
38'
match yellow.png Marko Livaja
Jose Angel Crespo Rincon 1 - 1 match goal
40'
40'
match yellow.png Michalis Bakakis
51'
match goal 1 - 2 Konstantinos Galanopoulos
Christos Tzolis match yellow.png
57'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita 2 - 2
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
70'
79'
match yellow.png Helder Filipe Oliveira Lopes
Amr Warda match yellow.png
79'
Omar el Kaddouri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
AEK Athens AEK Athens
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
28
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
102
 
Pha tấn công
 
70
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
2 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 60%
11.33 Phạm lỗi 15
2.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 6.5
4.1 Sút trúng cầu môn 6.3
57.9% Kiểm soát bóng 64%
11 Phạm lỗi 12.6
2.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (52trận)
Chủ Khách
AEK Athens (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
9
5
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
3
3
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
6
2
1
HT-B/FT-B
2
10
1
8