Vòng 8
23:30 ngày 30/10/2021
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Apollon Smirnis
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
+1.75
0.90
O 3
1.12
U 3
0.75
1
1.20
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Apollon Smirnis Apollon Smirnis
Stefan Schwab 1 - 0 match pen
3'
14'
match goal 1 - 1 Georgios Pamlidis
Kiến tạo: Nicolas Martinez
28'
match yellow.png Sotiris Tsiloulis
Omar el Kaddouri match yellow.png
31'
Karol Swiderski 2 - 1
Kiến tạo: Omar el Kaddouri
match goal
54'
68'
match yellow.png Fatjon Andoni
70'
match yellow.png Dimosthenis Baxevanidis
Giannis Michailidis 3 - 1
Kiến tạo: Zivko Zivkovic
match goal
71'
Douglas Augusto Gomes Soares 4 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Apollon Smirnis Apollon Smirnis
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
0
12
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
120
 
Pha tấn công
 
49
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 46%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 3.1
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
53.3% Kiểm soát bóng 50%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (54trận)
Chủ Khách
Apollon Smirnis (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
0
0
HT-B/FT-B
2
10
0
0