Vòng 6
01:30 ngày 03/10/2022
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Panathinaikos
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.99
O 2.25
1.07
U 2.25
0.83
1
2.20
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
Nelson Miguel Castro Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Douglas Augusto Gomes Soares
match goal
18'
Nelson Miguel Castro Oliveira match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Hordur Bjorgvin Magnusson
52'
match goal 1 - 1 Aitor Cantalapiedra
Kiến tạo: Ruben Perez Marmol
Dominik Kotarski match yellow.png
72'
73'
match pen 1 - 2 Aitor Cantalapiedra
Jasmin Kurtic match yellow.png
75'
88'
match yellow.png Juan Carlos Perez Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Panathinaikos Panathinaikos
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
527
 
Số đường chuyền
 
375
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Thử thách
 
18
94
 
Pha tấn công
 
64
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
53.3% Kiểm soát bóng 54%
10.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (54trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
9
4
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
3
6
HT-B/FT-B
2
10
4
8