Paris FC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
USL Dunkerque
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.72
1.72
X
3.40
3.40
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
USL Dunkerque
Morgan Guilavogui 1 - 0
12'
35'
1 - 1 Malik Tchokounte
Kiến tạo: Demba Thiam
Kiến tạo: Demba Thiam
Migouel Alfarela
Ra sân: Check Oumar Diakite
Ra sân: Check Oumar Diakite
55'
Marvin Gakpa 2 - 1
61'
63'
Jeremy Huysman
Ra sân: Leverton Pierre
Ra sân: Leverton Pierre
66'
Jeremy Huysman
73'
Mohamed Ouadah
Ra sân: Loic Kouagba
Ra sân: Loic Kouagba
82'
Dimitri Boudaud
Ra sân: Redouane Kerrouche
Ra sân: Redouane Kerrouche
Mario Jason Kikonda
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
85'
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Marvin Gakpa
Ra sân: Marvin Gakpa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
USL Dunkerque
9
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
472
Số đường chuyền
341
14
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
4
7
Thử thách
13
68
Pha tấn công
57
58
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Paris FC
4-1-4-1
5-3-2
USL Dunkerque
1
Demarcon...
29
Hanin
4
Camara
31
Chergui
3
Hadjam
5
Name
21
Guilavog...
14
Mandouki
28
Diakite
10
Gakpa
7
Laura
30
Maraval
28
Thiam
26
Cisse
4
Vannoye
27
Gomis
3
Kouagba
2
Dudouit
8
Kerrouch...
19
Pierre
7
Azankpo
18
Tchokoun...
Đội hình dự bị
Paris FC
Migouel Alfarela
25
Mohamed Lamine Diaby
9
Yoan Kore
33
Mario Jason Kikonda
8
Didier Desprez
30
Said Arab
6
Julien Lopez
20
USL Dunkerque
33
Bilal Brahimi
1
Jeremy Vachoux
12
Mohamed Ouadah
10
Dimitri Boudaud
34
Manuel Semedo Da Veiga
6
Jeremy Huysman
5
Jovanie Tchouatcha
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
1.67
57.67%
Kiểm soát bóng
60.67%
14.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
3.2
1.6
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
2.8
57.6%
Kiểm soát bóng
53.6%
12.1
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (36trận)
Chủ
Khách
USL Dunkerque (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
3
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
5
HT-B/FT-B
3
4
6
3