Vòng 37
19:00 ngày 30/04/2022
Parma
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Alessandria
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
1.90
X
3.40
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.09
U 1
0.81

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Alessandria Alessandria
12'
match yellow.png Mirko Gori
17'
match goal 0 - 1 Simone Palombi
Kiến tạo: Riccardo Chiarello
Elias Cobbaut 1 - 1
Kiến tạo: Alessandro Circati
match goal
43'
Franco Vazquez 2 - 1
Kiến tạo: Adrian Bernabe Garcia
match goal
58'
Jayden Oosterwolde match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Luca Parodi
68'
match yellow.png Federico Casarini
Adrian Bernabe Garcia match yellow.png
68'
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy match red
69'
81'
match goal 2 - 2 Edoardo Pierozzi
87'
match yellow.png Luca Coccolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Alessandria Alessandria
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
483
 
Số đường chuyền
 
272
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
22
75
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 55.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 3.2
50.6% Kiểm soát bóng 52.9%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (37trận)
Chủ Khách
Alessandria (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
10
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
1
10
7
2