Vòng 35
20:00 ngày 09/05/2021
Parma
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.95
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
6.60
X
4.90
2
1.38
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 1.5
1.14
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Atalanta Atalanta
12'
match goal 0 - 1 Ruslan Malinovskyi
Kiến tạo: Josip Ilicic
Alberto Grassi match yellow.png
44'
46'
match change Matteo Pessina
Ra sân: Josip Ilicic
46'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
52'
match goal 0 - 2 Matteo Pessina
Kiến tạo: Luis Fernando Muriel Fruto
58'
match change Aleksey Miranchuk
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Lautaro Valenti
Ra sân: Alberto Grassi
match change
61'
Graziano Pelle
Ra sân: Yao Kouassi Gervinho
match change
61'
68'
match change Hans Hateboer
Ra sân: Robin Gosens
72'
match yellow.png Hans Hateboer
76'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Remo Freuler
Juan Brunetta
Ra sân: Andreas Cornelius
match change
76'
Idrissa Camara
Ra sân: Juraj Kucka
match change
76'
77'
match goal 0 - 3 Luis Fernando Muriel Fruto
Kiến tạo: Mario Pasalic
Juan Brunetta 1 - 3
Kiến tạo: Maxime Busi
match goal
78'
Andrea Conti
Ra sân: Riccardo Gagliolo
match change
80'
86'
match goal 1 - 4 Luis Fernando Muriel Fruto
Simon Sohm 2 - 4
Kiến tạo: Graziano Pelle
match goal
88'
90'
match goal 2 - 5 Aleksey Miranchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
464
 
Số đường chuyền
 
579
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
84
 
Pha tấn công
 
144
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Juan Brunetta
34
Simone Colombi
4
Botond Balogh
9
Graziano Pelle
5
Andrea Conti
30
Lautaro Valenti
13
Mattia Bani
20
Vasilios Zagaritis
37
Idrissa Camara
77
Filippo Rinaldi
16
Vincent Laurini
29
Daan Dierckx
Parma Parma 4-1-3-2
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
1
Sepe
7
Gagliolo
22
Alves
24
Osorio
42
Busi
14
Kurtic
33
Kucka
19
Sohm
8
Grassi
11
Corneliu...
27
Gervinho
57
Sportiel...
19
Djimsiti
17
Romero
6
Palomino
3
Maehle
15
Roon
11
Freuler
8
Gosens
72
Ilicic
18
Malinovs...
91
Banguera

Substitutes

40
Matteo Ruggeri
13
Mattia Caldara
25
Ludovico Gelmi
59
Aleksey Miranchuk
9
Luis Fernando Muriel Fruto
88
Mario Pasalic
33
Hans Hateboer
7
Sam Lammers
31
Francesco Rossi
32
Matteo Pessina
20
Viktor Kovalenko
4
Bosko Sutalo
Đội hình dự bị
Parma Parma
Juan Brunetta 32
Simone Colombi 34
Botond Balogh 4
Graziano Pelle 9
Andrea Conti 5
Lautaro Valenti 30
Mattia Bani 13
Vasilios Zagaritis 20
Idrissa Camara 37
Filippo Rinaldi 77
Vincent Laurini 16
Daan Dierckx 29
Parma Atalanta
40 Matteo Ruggeri
13 Mattia Caldara
25 Ludovico Gelmi
59 Aleksey Miranchuk
9 Luis Fernando Muriel Fruto 2
88 Mario Pasalic
33 Hans Hateboer
7 Sam Lammers
31 Francesco Rossi
32 Matteo Pessina
20 Viktor Kovalenko
4 Bosko Sutalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.6
5.3 Sút trúng cầu môn 5.4
49% Kiểm soát bóng 48.3%
11.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (33trận)
Chủ Khách
Atalanta (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
5
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
10
2
5