Pau FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Paris FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.94
1.94
X
3.40
3.40
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Pau FC
Phút
Paris FC
Victor Lobry 1 - 0
38'
46'
Julien Lopez
Ra sân: Yohan Demoncy
Ra sân: Yohan Demoncy
Mahamadou Dembele
Ra sân: Laglais Xavier Kouassi
Ra sân: Laglais Xavier Kouassi
65'
Ebenezer Assifuah
Ra sân: Zakaria Naidji
Ra sân: Zakaria Naidji
70'
70'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
70'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Migouel Alfarela
Ra sân: Migouel Alfarela
David Cafimipon Gomis
Ra sân: Jean Lambert Evans
Ra sân: Jean Lambert Evans
71'
Eddy Sylvestre
Ra sân: Steeve Beusnard
Ra sân: Steeve Beusnard
74'
80'
Florent Hanin
Ra sân: Jaouen Hadjam
Ra sân: Jaouen Hadjam
80'
Thibault Campanini
Ra sân: Maxime Bernauer
Ra sân: Maxime Bernauer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pau FC
Paris FC
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
409
Số đường chuyền
581
9
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
8
89
Pha tấn công
166
30
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Pau FC
4-2-3-1
4-3-3
Paris FC
1
Olliero
14
Boto
17
Batisse
4
Kouassi
7
Koffi
6
Daubin
21
Beusnard
26
Evans
19
Lobry
9
Armand
24
Naidji
1
Demarcon...
2
Bernauer
31
Chergui
4
Camara
3
Hadjam
8
Demoncy
5
Name
23
Siby
25
Alfarela
22
Caddy
7
Laura
Đội hình dự bị
Pau FC
Mahamadou Dembele
8
Samuel Essende
29
David Cafimipon Gomis
28
Louis Bury
20
Benjamin Bertrand
30
Ebenezer Assifuah
18
Eddy Sylvestre
12
Paris FC
28
Check Oumar Diakite
20
Julien Lopez
29
Florent Hanin
33
Arnaud Tattevin
40
Ivan Filipovic
21
Morgan Guilavogui
27
Thibault Campanini
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
6.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
16
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
6.1
1.6
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.7
50.3%
Kiểm soát bóng
58.5%
12.5
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pau FC (32trận)
Chủ
Khách
Paris FC (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
4
5
3
3