Vòng 16
21:30 ngày 11/12/2021
Pen-y-Bont FC
Đã kết thúc 7 - 1 (5 - 0)
Newi Cefn Druids
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.94
+2.25
0.88
O 3.5
0.95
U 3.5
0.85
1
1.13
X
8.00
2
9.10
Hiệp 1
-1
0.99
+1
0.83
O 1.5
0.95
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Pen-y-Bont FC Pen-y-Bont FC
Phút
Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
Kane Owen 1 - 0 match goal
7'
12'
match yellow.png Niall Flint
Lewis Harling 2 - 0 match goal
24'
Sam Snaith 3 - 0 match goal
31'
Sam Snaith 4 - 0 match goal
34'
37'
match yellow.png Phil Mooney
Lewis Harling match yellow.png
45'
Lewis Harling 5 - 0 match goal
45'
Mael Davies match yellow.png
46'
Billy Borge match yellow.png
50'
James Waite 6 - 0 match goal
52'
James Waite 7 - 0 match goal
61'
63'
match yellow.png Charley Edge
67'
match yellow.png Yalany Cuino Baio
Kane Owen match yellow.png
75'
76'
match goal 7 - 1 Niall Flint
Jack Evans match yellow.png
82'
85'
match yellow.png Harry Farnsworth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pen-y-Bont FC Pen-y-Bont FC
Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
13
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
103
 
Pha tấn công
 
88
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 31%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.5
55.4% Kiểm soát bóng 20.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pen-y-Bont FC (37trận)
Chủ Khách
Newi Cefn Druids (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
2
8
0
0