Vòng 4
16:00 ngày 14/08/2022
Persebaya Surabaya
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Madura United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
0.91
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.99
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.59
-0
1.33
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Phút
Madura United Madura United
7'
match goal 0 - 1 Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Kiến tạo: Esteban Gabriel Vizcarra
Muhammad Hidayat match yellow.png
26'
Silvio Rodrigues Pereira Junior 1 - 1
Kiến tạo: Ahmad Noviandani
match goal
28'
45'
match yellow.png Esteban Gabriel Vizcarra
Sho Yamamoto 2 - 1
Kiến tạo: Higor Vidal
match goal
50'
56'
match yellow.png Hugo Gomes dos Santos Silva
80'
match yellow.png Novan Setyo Sasongko
90'
match goal 2 - 2 Cleberson Martins de Souza
Kiến tạo: Albeto Goncalves Da Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Madura United Madura United
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
52
 
Pha tấn công
 
51
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
7.33 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 46.33%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 4.8
3.2 Thẻ vàng 2.3
2.2 Sút trúng cầu môn 3.6
48.2% Kiểm soát bóng 48.6%
15.9 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persebaya Surabaya (31trận)
Chủ Khách
Madura United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
1
4