Vòng 32
20:30 ngày 19/03/2022
Persebaya Surabaya
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Persib Bandung 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 2
1.04
U 2
0.78
1
3.35
X
2.75
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.75
0.94
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Phút
Persib Bandung Persib Bandung
25'
match goal 0 - 1 David Aparecido da Silva
Kiến tạo: Frets Listanto Butuan
26'
match yellow.png Ardi Idrus
29'
match yellow.png Henhen Herdiana
Bruno Moreira match yellow.png
42'
44'
match yellow.png Febri Haryadi
Koko Araya match yellow.png
60'
69'
match yellow.pngmatch red Ardi Idrus
Ricky Kambuaya 1 - 1
Kiến tạo: Muhammad Hidayat
match goal
77'
Frank Rikhard match yellow.png
81'
Muhammad Alwi Slamat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Persib Bandung Persib Bandung
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
123
 
Pha tấn công
 
117
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 45.33%
18.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.3
3.2 Thẻ vàng 2.1
2.1 Sút trúng cầu môn 3.1
48.2% Kiểm soát bóng 48.5%
15.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persebaya Surabaya (32trận)
Chủ Khách
Persib Bandung (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
2
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
4