Vòng 8
18:15 ngày 21/10/2021
Persik Kediri
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Persipura Jayapura
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 2.25
0.96
U 2.25
0.86
1
3.20
X
2.95
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Persik Kediri Persik Kediri
Phút
Persipura Jayapura Persipura Jayapura
16'
match goal 0 - 1 Todd Rivaldo Ferre
Kiến tạo: Ricky Kayame
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui 1 - 1
Kiến tạo: Dionatan Machado de Oliveira
match goal
21'
26'
match yellow.png takuya matsunaga
Faris Aditama 2 - 1
Kiến tạo: Arthur Silva
match goal
39'
takuya matsunaga(OW) 3 - 1 match phan luoi
44'
47'
match yellow.png Muhammad Tahir
62'
match phan luoi 3 - 2 Vava Mario Yagalo(OW)
Risna Prahalabenta match yellow.png
66'
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui 4 - 2
Kiến tạo: Dionatan Machado de Oliveira
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persik Kediri Persik Kediri
Persipura Jayapura Persipura Jayapura
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cứu thua
 
0
110
 
Pha tấn công
 
133
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
64.67% Kiểm soát bóng 39%
13.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
2.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 1.9
54.7% Kiểm soát bóng 37%
16.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persik Kediri (33trận)
Chủ Khách
Persipura Jayapura (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
0
0
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0